Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put up a fight” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.561) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'si'ei'el/kæl /, viết tắt, học tập với sự trợ giúp của máy tính ( computer- aided learning), năng lượng,
  • Thành Ngữ:, the pen is mightier than the sword, (tục ngữ) ngòi bút mạnh hơn gươm giáo
  • / 'kædʒəput /, Danh từ: (thực vật học) nho cajơput, tinh dầu tràm,
  • Thành Ngữ:, straight out, không do dự; thẳng thắn
  • vùng ra, vùng xuất, vùng xuất dữ liệu, vùng dữ liệu, input/output area, vùng ra/vào
  • Thành Ngữ:, to light out, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) thình lình b? di
  • hệ thống kế toán, hệ thống kế toán, automated accounting system, hệ thống kế toán tự động, computer-aid accounting system, hệ thống kế toán bằng máy tính, computer-based accounting system, hệ thống kế toán bằng...
  • vùng ra/vào, vùng nhập/xuất, virtual input/output area, vùng nhập/ xuất ảo
  • kế hoạch sản xuất, sự lập kế hoạch sản xuất, computer-aided production planning, lập kế hoạch sản xuất có máy tính trợ giúp
  • Thành Ngữ:, to chuck one's weight about, vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng
  • computerized selection of shift points, based on input from sensors., hệ thống điều phát điện tự động,
  • Thành Ngữ:, to send someone to the right-about, đuổi ai đi
  • Thành Ngữ:, to go out like a light, ng? thi?p di
  • giới hạn ra, giới hạn xuất, giới hạn đầu ra, output-bound computer, máy tính giới hạn xuất
  • Thành Ngữ:, put up the shutters, (thông tục) ngừng hoạt động kinh doanh vào cuối ngày, ngừng hoạt động kinh doanh mãi mãi
  • thiếu trọng lượng, thiếu hụt trọng lượng, risk of shortage in weight, rửi ro thiếu trọng lượng
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • Tính từ: (quân sự) quay nửa vòng bên phải, Danh từ: (quân sự) động tác quay nửa vòng bên phải, a right-about...
  • hoàn toàn, toàn bộ, freight in full, vận phí toàn bộ, payment in full, sự trả dứt toàn bộ, payment in full, trả dứt toàn bộ, payment in full, trả toàn bộ
  • / ´pleino´kɔnveks /, Tính từ: phẳng lồi (thấu kính), Điện lạnh: phẳng lồi, planoconvex spotlight, đèn chiếu phẳng lồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top