Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Qu un” Tìm theo Từ | Cụm từ (104.194) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: tính xa lạ với phong cách mỹ,
  • không cháy,
  • cạo lông,
  • không nung, không thiêu,
  • sự chưa bão hòa, sự không boã hòa,
  • không thể dùng được,
  • không được dùng, không được khai thác,
  • sự quy hoạch vùng, quy hoạch vùng, sự lập quy hoạch vùng, quy hoạch khu vực, sự quy hoạch vùng, regional planning commission, ủy ban quy hoạch vùng, stage of regional planning, giai đoạn quy hoạch vùng
  • / ¸foutoui´fekt /, Kỹ thuật chung: hiệu ứng quang điện, hiệu ứng quang điện, hiệu ứng quang, hiệu ứng quang điện, hiệu ứng quang,
  • Danh từ: (viết tắt) pr công tác quần chúng, mối liên hệ với quần chúng, giao tế công cộng, giao tế quần chúng, quan hệ công cộng, quan hệ quần chúng, quan hệ với công chúng,...
  • quay chung quanh một trục, quay chung quanh một cần trục, quay xung quanh cần trục,
  • sự đối xứng quay quanh trục tiêu, sự đối xứng xoay quanh trục tiêu, tính đối xứng quay quanh trục tiêu, tính đối xứng xoay quanh trục tiêu,
  • Chứng khoán: chứng chỉ quỹ, chứng chỉ quỹ là loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần vốn góp trong quỹ đại chúng. quỹ đại chúng...
  • hiệu ứng quang phát xạ, hiệu ứng quang điện, hiệu ứng quang điện, external photoelectric effect, hiệu ứng quang điện ngoài, internal photoelectric effect, hiệu ứng quang điện trong, inverse photoelectric effect, hiệu...
  • quỹ bổ sung, quỹ đối đẳng, quỹ đối ứng, government counterpart funds, quỹ bổ sung của chính phủ
  • đơn hoạch, unicursal curve, đường đơn hoạch, unicursal equation, phương trình đơn hoạch, unicursal quartic, quactic đơn hoạch, unicursal quartic, quartic đơn hoạch
  • Danh từ: sự căng thẳng quá mức, quá ứng lực, sự quá ứng suất, ứng suất quá căng, ứng suất vuợt tải, sự quá căng, làm căng...
  • / ´ouvər¸ju:z /, Danh từ: sự dùng quá nhiều, sự lạm dụng; dùng quá lâu, dùng quá nhiều, lạm dụng; dùng quá lâu, Hình thái từ:, , ouv”r'ju:z, ngoại...
  • bộ gia nhiệt dùng quạt, bộ nung có quạt, thiết bị sưởi dùng quạt, lò sưởi dùng quạt,
  • Tính từ: thân trung quốc; thích trung quốc, Danh từ: người thân trung quốc, người thích trung quốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top