Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quannet” Tìm theo Từ | Cụm từ (103) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều của .quantum: như quantum, Điện tử & viễn thông: lượng tử, Điện:...
  • đám rối tĩnh mạch bàng quang-tuyến tiền liệt,
  • số lượng tử, lượng tử số, lượng tử số, magnetic quantum number, số lượng tử từ, azimuthal quantum number, lượng tử số phương vị, magnetic quantum number, lượng tử số từ, main quantum number, lượng tử...
  • giác quan-tuyến,
  • cơ phế quản-thực quản,
  • rò niệu quản-trực tràng,
  • / ´kwɔntik /, Kỹ thuật chung: dạng, quadric quantic, dạng bậc hai, quadric quantic, dạng toàn phương, ternary quantic, dạng ba biến số
  • tiếng vang phế quản-tiếng ngực,
  • / ´kwɔnti¸faiə /, Toán & tin: (toán logic ) phép lượng hoá, Kỹ thuật chung: lượng từ, bounded quantifier, phép lượng hoá bị chặn, existential quantifier,...
  • (thủ thuật) cắt bỏ phần trên thực quàn-thanh quản,
  • Thành Ngữ:, to drop an acquaintance, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen
  • Thành Ngữ:, bowing ( nodding ) acquaintance, người quen sơ sơ
  • / kwin´tet /, Danh từ: bộ năm, nhóm năm, (âm nhạc) ngũ tấu, bộ năm; bản nhạc cho bộ năm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đội bóng rổ năm người, Hóa học & vật...
  • / kwɔ:´tet /, Danh từ: nhóm bốn (người, vật), (âm nhạc) bản tứ tấu; nhóm tứ tấu, Toán & tin: nhóm bốn, bộ bốn, Vật...
  • Thành Ngữ:, to scrape acquaintance with somebody, cố làm quen bằng được với ai
  • thân phế quản-trung thất,
  • niệu quản-tá tràng,
  • Thành Ngữ:, speaking acquaintance, speaking
  • thân phế quản-trung thất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top