Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quannet” Tìm theo Từ | Cụm từ (103) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈneɪbər /, như neighbour, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, acquaintance , bystander , friend , homebody , nearby resident , next-door neighbor,...
  • Thành Ngữ:, to strike up an acquaintance, làm quen (với ai)
  • / ´krouni /, Danh từ: bạn chí thân, bạn nối khố, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accomplice , acquaintance , associate...
  • Danh từ: các cơ quan/công sở của thành phố, chế độ tự quản/tự trị của thành phố, sự đề cao nguyên tắc tự quản của địa...
  • Thành Ngữ:, on further acquaintance, khi đã biết một thời gian lâu hơn
  • hiệu ứng hall lượng từ, hiệu ứng hall lượng tử, fractional quantum hall effect, hiệu ứng hall lượng tử phân số, integral quantum hall effect, hiệu ứng hall lượng tử nguyên
  • Idioms: to have a good acquaintance with sth, hiểu biết rõ về cái gì
  • Idioms: to have a natural wave in one 's hair, có tóc dợn(quăn)tự nhiên
  • viêm phế quảnthối,
  • / ´vizitiη¸buk /, danh từ, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, tính từ, Đang thăm, thăm viếng, the visiting-book team, (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách, to be on visiting-book terms with ; to have a visiting-book acquaintance...
  • / ,kɔnfi'dænt /, danh từ, bạn tâm tình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , adherent , adviser , alter ego , amigo , bosom buddy , companion ,...
  • Idioms: to be on visiting terms with ; to have a visiting acquaintance with, có quan hệ thăm hỏi với
  • đứt tiểu quảnthận,
  • / ´pʌnit /, Danh từ: giỏ (đựng rau quả...), Kinh tế: giỏ (đựng rau quả)
  • / kweint /, Tính từ: có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´gænit /, Danh từ: (động vật học) chim ó biển,
  • / ,kɔnfi'dænt /, Danh từ: bạn tâm tình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , adherent , adviser , alter ego...
  • lượng hóa tồn tại, symbol of existential quantifier, ký hiệu lượng hóa tồn tại
  • điểm phân vị, upper limiting quantile, điểm phân vị giới hạn trên
  • chất rắn lượng tử, molecular quantum solids, chất rắn lượng tử phân tử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top