Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quannet” Tìm theo Từ | Cụm từ (103) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: thuộc cơ học lượng tử, cơ lượng tử, quantum-mechanical correction, hiệu chỉnh cơ lượng tử
  • lượng tử số spin, total spin quantum number, lượng tử số spin toàn phần
  • cơ quanthính giác,
  • số lượng tử từ, lượng tử số từ, total magnetic quantum number, lượng tử số từ toàn phần
  • / ´ælikwənt /, tính từ, không thể chia hết, 4 is an aliquant part of 9, 4 không thể chia hết cho 9
  • / ´kwɔnti¸fai /, Động từ: xác định số lượng, Ngoại động từ ( quantified): xác định số lượng, Toán & tin: số...
  • synapertura mediana ventriculi quanti :lỗ giữa của năo thất iv, lỗ magendìe,
  • synapertura mediana ventriculi quanti :lỗ giữa của năo thất iv, lỗ magendìe,
  • năng lượng lượng tử, quantum energy level, mức năng lượng lượng tử
  • cơ năng, năng, năng lượng cơ học, năng lượng học, conservation of mechanical energy, bảo toàn cơ năng, quantum mechanical energy level of atoms, lượng tử cơ năng nguyên tử
  • Danh từ: sự đột phá, sự tiến bộ đột ngột, bước nhảy lượng tử, a quantum leap forward in the fight against cancer, một bước đột phá trong cuộc đấu tranh chống ung thư (tìm...
  • mômen xung lượng quỹ đạo, mômen (xung lượng) quỹ đạo, orbital angular momentum quantum number, lượng tử số momen xung lượng quỹ đạo, total orbital angular momentum number, số momen xung lượng quỹ đạo toàn phần,...
  • / kwɔnt /, Danh từ: sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt), Ngoại động từ: chống (thuyền) bằng sào bịt đầu, Hình...
  • điện tử học lượng tử, quantum electronics and laser science (qels), điện tử học lượng tử và khoa học laze
  • / i¸lektroudai´næmiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Điện động lực, môn động lực điện, Kỹ thuật chung: điện động học, quantum electrodynamics...
  • / 'kwɔntəm /, Danh từ, số nhiều .quanta: phần, mức, ngạch; lượng, định lượng, (vật lý) lượng tử, ( định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử, Toán...
  • mức năng lượng, energy level splitting, tách mức năng lượng, normal energy level, mức năng lưọng bình thường, quantum energy level, mức năng lượng lượng tử, zero-energy level, mức năng lượng bằng không
  • danh từ, (âm nhạc) bộ tư đàn dây; bốn người chơi đàn dây, bản nhạc cho bộ tư đàn dây,
  • mô hình bốn mức,
  • nhà tôn tháo lắp được, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tôn lắp tháo được (thường) để làm trại lính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top