Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quannet” Tìm theo Từ | Cụm từ (103) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: quantenion, real quanternion, quatenion thực
  • / ¸ʌnə´kweintid /, Tính từ: không biết, không quen biết, Từ đồng nghĩa: adjective, unacquainted with something, không biết việc gì, unacquainted with someone,...
  • đại lượng, số lượng, (thuộc) lượng, định lượng, balance quantitive, đại lượng cân bằng, characteristic quantitive, đại lượng đặc trưng, fundamental quantitive,...
  • bre/ 'kwɒntəti /, name/ 'kwɑ:ntəti /, số lượng, khối lượng, khối lượng, abstract of quantities, tóm tắt dự toán khối lượng, bill of quantities, bản kê khối lượng, bill of quantities, biểu khối lượng thi công,...
  • người truyền bệnh quaniệu,
"
  • bán định lượng, semiquantitative analysis, phân tích bán định lượng, semiquantitative method, phương pháp bán định lượng
  • (thủ thuật) cắt bỏ tuyến tiền liệt quaniệu đạo,
  • (thủ thuật) cắt bỏ tuyến tiền liệt quaniệu đạo,
  • số lượng đặt hàng, minimum order quantity, số lượng đặt hàng tối thiểu, optimum order quantity, số lượng đặt hàng tối ưu
  • thuyết số lượng tiền tệ, new quantity theory of money, thuyết số lượng tiền tệ mới, sophisticated quantity theory of money, thuyết số lượng tiền tệ tinh vi
  • Danh từ: vi khuẩn nốt rễ, Y học: vi khuẩnnốt rễ,
  • Idioms: to be acquainted with sb, quen thuộc với, quen biết
  • / in´fɔ:md /, Tính từ: có hiểu biết, am hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abreast , acquainted , apprized...
  • Thành Ngữ:, bilt of quantities, bảng chi tiết thiết kế thi công
  • Idioms: to be acquainted with facts of the case, hiểu rõ vấn đề
  • số lượng dỡ lên bờ, số lượng đã bốc lên bờ, landed quantity terms, điều kiện số lượng dỡ lên bờ
  • chạy qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow , consume , dissipate , exhaust , expend , finish , fritter away , lose , spend , squander , throw away , wash up...
  • / ¸foutə´metric /, Tính từ: (thuộc) trắc quang, đo sáng, Điện lạnh: trắc quang, photometric brightness, độ chói trắc quang, photometric quantity, đại lượng...
  • tiền gửi ngân hàng, tiền gửi ngân hàng, bank deposit creation, sự tạo ra tiền gửi ngân hàng, quantity of bank deposit, số lượng tiền gửi ngân hàng
  • Thành Ngữ:, an unknown quantity, ẩn số; lượng chưa biết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top