Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rắc” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.900) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàm dirac, hàm dirac,
  • dấu ngoặc, đinh đỉa, móc, quai, vòng cữ, brackets ([]), dấu ngoặc vuông ([]), square brackets, dấu ngoặc vuông
  • / ti: /, Danh từ: cây chè; chè, trà, nước chè, nước trà; chén trà, nước trà (của các lá cây khác, không phải cây chè), tiệc trà, bữa trà, dịp uống trà (nhất là buổi chiều),...
  • Danh từ: chất nôn/mửa ra, dòng/lời phun ra/chửi ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, Ngoại động từ: nôn, mửa,ói, tống (thức ăn.. từ dạ dày ra),...
  • khoảng trống cần có, required space character, ký tự khoảng trống cần có, rsp ( requiredspace character ), ký tự khoảng trống cần có
  • đầu cuối tương tác, interactive terminal facility (itf), phương tiện đầu cuối tương tác, itf ( interactiveterminal facility ), phương tiện đầu cuối tương tác
  • / 'kɔmpæktli /, Phó từ: khít, đặc, chặt chẽ, súc tích, mạch lạc, gunpowder is compactly compressed in cartridges, thuốc súng được nén chặt trong vỏ đạn, historical events were compactly...
  • giằng ngang, hệ giằng bên, bottom lateral bracing, hệ giằng ngang ở đáy, interbox lateral bracing, giằng ngang giữa các hộp, top lateral bracing, hệ giằng ngang ở đỉnh
  • / in´træktəbəlnis /, như intractability, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , obstinacy , obstinateness , obstreperousness , recalcitrance , recalcitrancy , refractoriness...
  • điện trở âm, negative resistance amplifier, bộ khuếch âm điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc trưng điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc tuyến điện trở âm, negative resistance diode,...
  • đặc tính quang (học), ký tự quang, ký tự quang học, ocr ( opticalcharacter recognition ), sự nhận dạng ký tự quang, ocr ( opticalcharacter recognition0, nhận dạng ký tự quang học, optical character reader (ocr), máy đọc...
  • điểm quan trắc, điểm ngắm cảnh, điểm nhìn cao quát, điểm quan trắc, nơi đo đạc,
  • / ¸inkəu´hiərəns /, sự không mạch lạc, sự rời rạc, Ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc, Từ đồng nghĩa: noun, , inkou'hi:™n, danh từ,...
  • cườm carac, viên borac,
  • / 'krækl /, Danh từ ( (cũng) .crackling): tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp, da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ( (cũng) crackle china), Nội động...
  • / ¸və:tju´ouzou /, Danh từ, số nhiều virtuosos, .virtuosi: nghệ sĩ bậc thầy, người đặc biệt thành thạo về kỹ thuật trong nghệ thuật (nhất là chơi nhạc cụ hoặc hát), (nghĩa...
  • / ´wɔ:tə¸tait /, Tính từ: kín nước (để nước không lọt vào hoặc lọt ra), (nghĩa bóng) vững chắc, chặt chẽ, không thể bác bỏ được (lý do xin lỗi, chứng cớ vắng mặt);...
  • / ra:ntʃ /, Danh từ: trại nuôi gia súc, nông trại (đặc biệt ở mỹ, ca-na-đa, chăn nuôi gia súc, sản xuất ngũ cốc..), trại chăn nuôi súc vật (các loại khác), Nội...
  • dữ liệu thay thế, dữ liệu từ các nghiên cứu sinh vật thí nghiệm hay chất kiểm nghiệm, được sử dụng để đánh giá những đặc điểm hoặc ảnh hưởng lên sinh vật hay chất khác.
  • Nghĩa chuyên nghành: đặc tính của dòng máu trong mạch, được tính toán bằng cách đưa ra sự khác nhau giữa vận tốc tâm thu lớn nhất và vận tốc tâm trương nhỏ nhất và phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top