Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rẻ” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.099) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như preference share, Kinh tế: cổ phiếu ưu đãi, chứng khoán ưu đãi, cổ phần ưu đãi, adjustable-rate preferred stock, cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh, non convertible preferred...
  • máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, reciprocating piston compressor, máy nén kiểu pittông tịnh tiến, differential piston compressor, máy nén pittông vi sai, dry piston compressor, máy nén pittông khô, free-piston compressor,...
  • / ə,bʌv'kritikəl /, Điện lạnh: trên (tới) hạn, above critical pressure, áp suất trên tới hạn, above critical temperature, nhiệt độ trên tới hạn
  • hiện tượng trễ từ, độ trễ từ, tính từ trễ, độ trễ, hiện tượng từ trễ, sự trễ từ,
  • đáp tuyến, đường cong đáp ứng, đường cong nhạy sáng, frequency response curve, đáp tuyến tần số, intermediate frequency response curve, đáp tuyến if, nominal response curve, đáp tuyến danh định, phase frequency response...
  • rơle bảo vệ, ancillary protection relay, rơle bảo vệ phụ, bus bar protection relay, rơle bảo vệ thanh cái, current comparison protection relay, rơle bảo vệ (kiểu) so dòng, current difference (protection) relay, rơle (bảo vệ...
  • hiện tượng điện trễ, trễ điện, trễ điện môi, trễ sắt điện, trễ xenhet điện, độ trễ điện, sự trễ điện, trễ điện,
  • nhiệt độ cao, nhiệt độ cao, high temperature alarm, báo động nhiệt độ cao, high temperature resisting refractory concrete, bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao, high temperature water, nước ở nhiệt độ cao, high-temperature...
  • / pə´rentl /, Tính từ: (thuộc) cha mẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, parental love, tình thương cha mẹ, children lacking parental care, những đứa trẻ thiếu...
  • french guiana (french: guyane française, officially guyane) is an overseas département (département d'outre-mer, or dom) of france, located on the northern coast of south america. like the other doms, french guiana is also a région (région d'outre-mer)...
  • trụ sở đã đăng ký, registered office address, địa chỉ trụ sở đã đăng ký (của công ty), registered office address, trụ sở đã đăng ký (của công ty)
  • dao (cắt) ren, dao cắt ren, lược ren, dao cắt ren, lược ren,
  • chậm về thời gian, độ trễ thời gian, thời gian trễ (của tín hiệu), thời gian trễ, sự trễ do thời gian, restricted differential time delay (rdtd), độ trễ thời gian chênh lệch có giới hạn, time delay distortion,...
  • sự đi trệch, sự bay trêch, sự lái trệch, sự đảo lái, sự quay lệch, sự đi trệch, sự quay trệch, sự bay trệch,
  • chịu nhiệt, heat-resistant concrete, bê tông chịu nhiệt, heat-resistant enamel, men chịu nhiệt, heat-resistant glove, găng chịu nhiệt, heat-resistant glove, găng tay chịu nhiệt, heat-resistant lining, lớp ốp chịu nhiệt,...
  • Danh từ: cầu treo, Xây dựng: cầu treo, cầu treo (các hệ thanh, dây, xích), cầu treo dây võng, anchored suspension bridge, cầu treo được neo, chain suspension...
  • / ´rekɔ:d¸breikiη /, tính từ, phá kỷ lục, a record-breaking time, thời gian phá kỷ luật, a record-breakinh jump, cái nhảy phá kỷ luật
  • bộ giảm áp suất, bộ phận giảm áp lực, bộ phân giảm áp lực, bộ giảm áp, máy giảm áp, van giảm áp, refrigerant pressure reducer, bộ giảm áp môi chất lạnh, pilot controlled pressure reducer, máy giảm áp có...
  • sự làm trễ, chậm, sự làm chậm, trẻ, fire-retarding, chậm bắt lửa, fire-retarding, chậm cháy, flood retarding project, dự án làm chậm lũ, retarding acting, tác dụng làm...
  • áp lực co ngót, effective shrinkage pressure, áp lực co ngót thực, effective shrinkage pressure, áp lực co ngót thực tế, shrinkage pressure versus time, áp lực co ngót theo thời gian
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top