Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “RS” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.940) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, pairs of stairs, air of steps
  • máy ghi tín hiệu morse, máy ghi tín hiệu morse,
  • chiết áp pedersen, điện thế kế pedersen,
  • Thành Ngữ:, don't look a gift-horse in the mouth, gift-horse
  • Thành Ngữ:, if the worst comes to the worst, trong trường hợp xấu nhất
  • Thành Ngữ:, first come first served, d?n tru?c thì du?c gi?i quy?t tru?c, d?n tru?c thì du?c ph?c v? tru?c
  • mạch bập bênh đặt-thiết lập lại (rs toggle), flip-flop thiết lập-đặt lại, mạch bập bênh rs,
  • / jɔ:'selvz /, yourselves là dạng từ thuộc dạng só nhiều của yourself .,
  • Thành Ngữ:, little pitchers have long ears, trẻ con hay nghe lỏm
  • Thành Ngữ:, beggars must ( should ) be no choosers, ăn mày còn đòi xôi gấc
  • dải quy luật carson, dải thông theo quy tắc carson,
  • Thành Ngữ:, finders keepers, tìm được thì giữ được
  • Thành Ngữ:, to overshoot the mark, o overshoot oneself
  • danh từ, (viết tắt) của person (con người), (viết tắt) của personal (cá nhân),
  • đảo ảnh, nghịch ảnh, ảnh ngược, ánh xạ ngược, complete inverse image, nghịch ảnh đầy đủ, complete inverse image, ảnh ngược hoàn toàn
  • / ˌoʊvərˈstraɪd /, ngoại động từ .overstrode .overstridden, vượt, hơn, trội hơn, cưỡi, khống chế, áp đảo, bước qua, bước dài bước hơn,
  • Danh từ ( Persianỵcarpet): thảm ba tư (như) persian rug,
  • Thành Ngữ:, to be head over ears in, o be over head and ears in
  • Thành Ngữ:, first things first, điều quan trọng phải giải quyết trước cả những điều quan trọng khác, những ưu tiên số một
  • / kənvə:,sæsi'ouni /, Danh từ, số nhiều là Conversaziones, hoặc .Conversazioni: buổi dạ hội văn học nghệ thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top