Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rap ” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.885) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɪˌlɛktroʊˈθɛrəpi /, Danh từ: (y học) phép chữa bằng điện, điện liệu pháp, Y học: liệu pháp điện, Kỹ thuật chung:...
  • / bæk¸tiəriou´θerəpi /, Y học: liệu pháp vi khuẩn,
  • / ¸θæləsou´θerəpi /, Y học: liệu pháp tắm biển,
  • thùng sắc ký, paper chromatography tank, thùng sắc ký giấy
  • / ¸mæsou´θerəpi /, Y học: liệu pháp xoa bóp,
  • Thành Ngữ:, on the scrap-heap, không còn cần nữa
  • / ¸laimou´θerəpi /, Y học: liệu pháp hạn chế dinh dưỡng,
  • Thành Ngữ: cạo rà, cạo đi, to scrape off, cạo nạo
  • / ,ekou'græfi /, như ultrasonography, Y học: chụp siêu âm,
  • [,taipə'græfik], tính từ, (thuộc) nghệ thuật in, typographic errors, lỗi in
  • / 'kɑ:di /, Danh từ: pháp quan ( thổ nhĩ kỳ, a-rập),
  • interactive graphics design software - phần mềm thiết kế đồ hoạ tương tác,
  • / ¸saikou´θerəpist /, danh từ, người chữa bệnh bằng liệu pháp tâm lý,
  • mẫu kiểm thử, khung đo mẫu điều chỉnh (tivi), hình chỉnh máy, hình chuẩn kiểm tra, mẫu thử, mẫu kiểm tra, cryptographic key test pattern, mẫu kiểm tra khóa mã hóa
  • / ə´dʒʌstə /, Danh từ: máy điều chỉnh, thợ lắp máy, thợ lắp ráp, người có trách nhiệm phân bổ tổn thất chung (bảo hiểm (hàng hải)), Cơ khí &...
  • hệ thống lắp ráp tự động cho các cáp điện quang - Điện tử,
  • Thành Ngữ:, take a good photograph, trông hấp dẫn trong ảnh; ăn ảnh
  • / ¸kini´mætəgra:f /, Danh từ & động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinematograph,
  • đường trục cáp, cable trace with segmental line, đường trục cáp gồm các phân đoạn, parabolic cable trace, đường trục cáp dạng parabôn
  • biểu đồ đường, đồ thị đường, giản đồ đường, broken line graph, đồ thị đường gấp khúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top