Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ration slip” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.427) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bæniʃmənt /, danh từ, sự đày, sự trục xuất, sự xua đuổi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, expatriation , deportation , expulsion , dismissal...
  • làm lạnh bằng nitơ, sự làm lạnh bằng nitơ, liquid nitrogen refrigeration, làm lạnh bằng nitơ lỏng, liquid nitrogen refrigeration, sự làm lạnh (bằng) nitơ lỏng, liquid nitrogen refrigeration, sự làm lạnh (bằng) nitơ...
  • sản vật phân hạch, sản phẩm phân hạch, sản phẩm phân hạch, fission product separation, tách sản vật phân hạch
  • hoạt động tuần tự, thao tác tuần tự, phép toán tuần tự, automatic sequential operation, thao tác tuần tự tự động
  • there's many a slip twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip, (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất,
  • / ilip´sɔidəl /, Toán & tin: elipsodal, elipxoidan, Kỹ thuật chung: elipsoit, ellipsoidal coordinate, tọa độ elipxoidan, ellipsoidal harmonic, hàm điều hòa elipxoidan,...
  • địa chỉ toàn cục, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, lan global address, địa chỉ toàn cục mạng lan
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
  • / ə´pɔkəlips /, Danh từ: (tôn giáo) sự khải huyền, sách khải huyền, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , armageddon , cataclysm , catastrophe , decimation ,...
  • / dis´tiηktnis /, danh từ, tính riêng biệt, tính rõ ràng, tính rành mạch, tính minh bạch, tính rõ rệt, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , dissociation , separation , dissimilarity , individuality...
  • tấm tích lạnh, holdover (plate) refrigeration, làm lạnh bằng tấm tích lạnh, stored holdover plate refrigeration, làm lạnh bằng các tấm tích lạnh
  • / ´kju:mjuləs /, Danh từ, số nhiều .cumuli: mây tích, Đống, Kỹ thuật chung: gò, mây tích, Từ đồng nghĩa: noun, agglomeration...
  • Danh từ: (viết tắt) của pages (các trang), (viết tắt) của tiếng la tinh per procurationem (thay mặt cho..; viết trước chữ ký) (như) per...
  • / ´wizədri /, Danh từ: ma thuật, quỷ thuật, tài năng phi thường, Kỹ thuật chung: ma thuật, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration...
  • phép toán boole, phép toán logic bool, phép toán logic, phép toán luận lý, binary boolean operation, phép toán boole nhị phân, boolean operation table, bảng phép toán boole, dyadic boolean operation, phép toán boole nhị nguyên,...
  • hội nhập, tích hợp, tích hợp, development and intergration, phát triển và hội nhập, system intergration, tích hợp hệ thống
  • mã hoạt động, mã thao tác, operation code trap, bẫy mã hoạt động, file operation code, mã thao tác tập tin, mnemoric operation code, mã thao tác dễ nhớ
  • / ,sju:pə'stiʃn /, Danh từ: sự mê tín, sự dị đoan, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, false belief , fear , irrationality...
  • thế hệ thứ nhất, first generation computer, máy tính thế hệ thứ nhất, first generation language, ngôn ngữ thế hệ thứ nhất, first generation language (1gl), ngôn ngữ thế hệ thứ nhất
  • sự khai báo lớp, storage class declaration, sự khai báo lớp bộ nhớ, storage class declaration, sự khai báo lớp lưu trữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top