Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Resolve into” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.628) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´vɔkətiv /, Tính từ: gợi lên, khiến liên tưởng tới, Từ đồng nghĩa: adjective, calling up , expressive , graphic , redolent , remindful of , reminiscent , resonant...
  • đỏ cresol,
  • Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being ( existence) hình thành, ra d?i; to come into fashion thành m?t; to come into force ( effect) có...
  • / 'mækintɔʃ /, như mackintosh,
  • hàm haminton, hàm hamilton,
  • / ´mezə¸ni:n /, Danh từ: (kiến trúc) gác lửng, ban công thấp nhất trong một nhà hát, Xây dựng: entresol, Kỹ thuật chung:...
  • Thành Ngữ:, to go into, vào
  • Thành Ngữ:, to let into, để cho vào
  • / in´tɔlərəbəlnis /, như intolerability,
  • hệ thống tập tin macintosh,
  • tiền tệ dự trữ, đồng tiền dự trữ, international reserve currency, đồng tiền dự trữ quốc tế
  • Thành Ngữ:, in/into a state, (thông tục) lo lắng
  • hệ thống điều hành macintosh,
  • Thành Ngữ:, go into/out of production, bắt đầu/ngừng chế tạo
  • / ´ɔ:piηtən /, danh từ, gà opinton,
  • Thành Ngữ:, in/into reverse, lùi lại
  • nén và giãn âm thanh của macintosh,
  • hệ thống điều hành (dùng cho) macintosh,
  • Thành Ngữ:, to get into, vào, di vào
  • thông tin tích hợp, iit ( integratedinformation technology ), công nghệ thông tin tích hợp, integrated information system, hệ thống thông tin tích hợp, integrated information technology (iit), công nghệ thông tin tích hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top