Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reverses” Tìm theo Từ | Cụm từ (458) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri'zЗ:v /, Danh từ, số nhiều reserves: sự dự trữ; vật dự trữ; sự giữ gìn, ( the reserve) (quân sự) quân dự bị, ( số nhiều) quân dự phòng, lực lượng dự trữ (dùng khi...
  • paul revere tour,
  • nguồn dự trữ, dự trữ, lượng dự trữ, tiềm lực, tiềm năng, tài nguyên, vật dự trữ, vật liệu dự trữ, vật thay thế, dự trữ, primary reserves, lượng dự...
  • Từ đồng nghĩa: noun, absent-mindedness , abstraction , brown study , daydreaming , muse , reverie , study
  • Thành Ngữ:, copy-book of verses, tập thơ ngắn dùng làm bài tập ở trường
  • / ri´viə /, Ngoại động từ: tôn kính, sùng kính, kính trọng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, revere virtue, tôn...
  • / lз'pel /, Danh từ: ve áo, Từ đồng nghĩa: noun, revers
  • / maunt /, Danh từ: núi ( (thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) mt), mt everest, núi Ê-vơ-rét, Danh từ: mép (viền quanh) bức tranh, bìa (để)...
  • Tính từ: Đảo ngược; nghịch đảo, bị đảo, ngược lại,
  • Danh từ: (vật lý) bộ đối chiếu, bộ đổi chiều, dụng cụ đảo điện, máy đảo điện, cơ cấu đảo chiều, bộ đảo chiều, cơ...
  • nửa phiên, nửa chu kỳ,
  • / rɪˈvɜrsəl /, Danh từ: sự đảo ngược (hình ảnh, câu...); sự lật ngược (đồ vật), (nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược, (pháp lý) sự huỷ...
  • Danh từ: sự mơ màng, sự mơ mộng, (từ cổ,nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng, (âm nhạc) khúc mơ màng, Từ...
  • sự từ hóa đảo,
  • cực tính ngược,
  • thang đo đảo ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top