Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rivière” Tìm theo Từ | Cụm từ (96) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( the riviera) vùng riviera (vùng dọc bờ Địa trung hải của miền đông nam nước pháp, mônacô và đông bắc italia, nổi tiếng...
  • Tính từ: có sông, a well rivered country, một quốc gia có nhiều sông
  • lớp đặc quyền, lớp ưu tiên, general user privilege class, lớp đặc quyền người dùng chung, spooling operation privilege class lap, lớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm, system programmer privilege class lap, lớp đặc...
  • tiếp xúc, contacting clarifier, bể lắng tiếp xúc
  • lệnh đặc quyền, lệnh ưu tiên, i/o-privileged instruction, lệnh đặc quyền vào/ra
  • người lái xe tải, người lái xe tải hạng nặng, tài xế xe tải đường trường, long-haul lorry driver, người lái xe tải đường dài, long -distance lorry driver, người lái tài xế xe tải đường trường
  • thiết bị làm sạch sữa, cold milk clarifier, thiết bị làm sạch sữa lạnh
  • / ´æpənidʒ /, như apanage, Từ đồng nghĩa: noun, perquisite , prerogative , right , adjunct , endowment , privilege
"
  • / di´praivd /, Tính từ: túng quẫn, thiếu thốn, Từ đồng nghĩa: adjective, backward , disadvantaged , impoverished , underprivileged
  • máy (búa) đóng cọc, búa thả, búa đầm, búa đóng cọc, giàn đóng cọc, máy đóng cọc, pile driver operator, thợ điều khiển búa đóng cọc, pile-driver working platform, bệ búa đóng cọc, resonant pile driver, giàn...
  • bãi sông, bờ sông, erosion of the river bank, sự xói lở của bờ sông, river bank erosion, sự xói bờ sông, river-bank dike, đê (bờ) sông
  • / ¸ʌndə´privilidʒd /, Tính từ: bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi, sống dưới mức bình thường, không được hưởng quyền lợi như những người khác (như) unprivileged,...
  • người dùng chung, người dùng nói chung, người dùng tổng quát, general user privilege class, lớp đặc quyền người dùng chung, general user volume, khối người dùng chung
  • người lái xe tắc xi, như taxi-driver,
  • canalized river,
  • như tractor-driver,
  • Thành Ngữ:, to be delivered to the address in person, cần đưa tận tay
  • Idioms: to go for a row on the river, Đi chèo xuồng trên sông
  • / i'mansipeite /, danh từ, người giải phóng, Từ đồng nghĩa: noun, deliverer , rescuer , redeemer
  • được gia cố, được tăng cường, strengthened river, sông được gia cố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top