Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Salief” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.123) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • địa hình vùng núi, low mountain relief, địa hình (vùng) núi thấp
  • như incredulity, Từ đồng nghĩa: noun, discredit , incredulity , unbelief
  • Thành Ngữ:, in the belief that ..., cảm thấy tin tưởng rằng
  • Danh từ: nông trường tập thể, chu kỳ kondratieff, nông trường tập thể,
  • / ˈprɛəri /, Danh từ: Đồng cỏ, thảo nguyên, Nghĩa chuyên ngành: đồng cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, prairie saline soil, đất...
  • sự khử mặn, sự khử muối, desalination [desalting] of water, sự khử muối của nước
  • Danh từ: (viết tắt) của oxford commitee for famine relief, Ưy ban oxford về cứu đói,
  • khử muối của nước, desalination [desalting] of water, sự khử muối của nước
  • Thành Ngữ:, to hold firm to one's beliefs, giữ vững niềm tin
  • / ´kɔrəli¸fɔ:m /, Tính từ: hình san hô, Y học: hình san hô, dạng san hô,
  • / 'desəleitə /, Danh từ: người tàn phá tan hoang, người ruồng bỏ,
  • / ¸inkri´dju:liti /, danh từ, tính hoài nghi; sự ngờ vực, Từ đồng nghĩa: noun, skepticism , amazement , unbelief , doubt , wonder , discredit , incredulousness
  • / ´seilain /, Tính từ: có muối, chứa muốn; mặn (nước, suối...), Danh từ: (như) salina, (y học) nước muối; dung dịch muối và nước, Hóa...
  • sự gia công nhiệt, sự xử lý nhiệt, stress relief heat treating, sự xử lý nhiệt giảm ứng lực
  • / 'ɔbsəli:tizm /, Danh từ: sự nệ cổ, sự hay dùng thứ cổ, Từ đồng nghĩa: noun, desuetude , disuse , obsolete
  • Tính từ: không ướp muối, không có muối, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không có kinh nghiệm, không thạo, unsalted butter, bơ nhạt,...
  • / ´æspirin /, Danh từ: (dược học) atpirin, Từ đồng nghĩa: noun, acetylsalicylic acid
  • / ´snu:ti /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, học đòi, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , cavalier * , conceited , condescending...
  • / 'ɔbsəli:tnis /, danh từ, tính chất cổ, tính chất cổ xưa, tính chất cũ, ( số nhiều) tính chất teo đi, Từ đồng nghĩa: noun, desuetude , disuse , obsoletism
  • / prə:´raigou /, Danh từ: (y học) bệnh ngứa sần, Y học: ngứa sần, prurigo nodularis, ngứa sần cục, prurigo universalis, ngứa sần toàn thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top