Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shake fist at” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.608) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sɔfist /, Danh từ: người ngụy biện, nhà nguỵ biện, giáo sư triết học (cổ hy lạp), Kỹ thuật chung: nhà ngụy biện,
  • / sə¸fisti´keiʃən /, Danh từ: sự nguỵ biện, sự tinh vi; tính chất tinh tế, sự làm thành phức tạp, sự làm giả, sự xuyên tạc (văn kiện...), sự pha loãng (rượu), Xây...
  • Tính từ: run lẩy bẩy, Từ đồng nghĩa: adjective, quaky , quivery , shaky , shivery , tremulant , twittery
  • / ʌn´stedinis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unstableness , unsureness
  • / ¸indi¸vidjuə´listik /, tính từ, có tính chất chủ nghĩa cá nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, individualistic calculation, tính toán cá nhân, egoistic , egoistical
  • như fistular,
  • / kə´tæstrəfist /,
  • / ʌn´steibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unsureness
  • / tə´pɔgrəfist /, như topographer,
  • / ¸ʌnsə¸fisti´keiʃən /, danh từ, tính chất thật (hàng hoá); tính chất không giả mạo; tính chất không pha (rượu), tính chất cơ bản, tính chất đơn giản, tính chất không tinh vi, tính chất không phức...
  • / 'nætʃərəlist /, Danh từ: nhà tự nhiên học, người theo chủ nghĩa tự nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, biologist , botanist , conservationist , ecologist , environmentalist...
  • / ´fisail /, Tính từ: có thể tách ra được, Kỹ thuật chung: dễ tách phiến, phân hạch được, fissile isotope, đồng vị phân hạch được, fissile material,...
  • / ¸inkə´rektnis /, danh từ, sự không đúng, sự không chỉnh, sự sai, sự không đứng đắn, Từ đồng nghĩa: noun, blunder , inaccuracy , error , mistake , erratum , lapse , miscue , misstep ,...
  • / ´klouz¸fistid /, tính từ, bủn xỉn, keo kiệt,
  • Thành Ngữ:, an iron fist/hand in a velvet glove, hand
  • / ´tu:´fistid /, tính từ, nghị lực (người), khéo léo (người),
  • / ¸ænθrəpə´mɔ:fist /, danh từ, người theo thuyết hình người,
  • / 'weistid /, Tính từ: thắt eo, thóp lại ở eo (cái áo), (tạo nên các tính từ kép) có một kiểu eo được chỉ rõ, a waisted coat, một cái áo khoác thắt eo, narrow-waisted, có eo thon,...
  • / sə´fisti¸keitid /, Tính từ: tinh vi, phức tạp, rắc rối; công phu, thạo đời; sành điệu, giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu...), Xây dựng:...
  • Thành Ngữ:, the mailed fist, sự đe doạ bằng vũ lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top