Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Short stature” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.769) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự quay số, short code dialling, sự quay số mã tắt
  • Idioms: to be short with sb, vô lễ với ai
  • Idioms: to be short of hand, thiếu người phụ giúp
  • Thành Ngữ:, to drop short of something, thiếu cái gì
  • đầu tư ngắn hạn, provision for short term investment, dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
  • Thành Ngữ:, in the long term ; in the short term, trong tương lai xa; trong tương lai gần
  • dầm tường, rầm tường, dầm tường, short pile under wall beam, cột đỡ dầm tường
  • mạch truyền dẫn, mạch chuyển âm, short distance transmission circuit, mạch truyền dẫn khoảng cách ngắn
  • dãy đúng, dãy khớp, short exact sequence, dãy đúng ngắn, split exact sequence, dãy đúng chẻ, separated exact sequence, dãy khớp ngắn chẽ ra
  • Thành Ngữ:, to get ( take ) somebody by the short hairs, (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu
  • viết tắt, ( stol) cất cánh và hạ cánh nhanh (máy bay) ( short take-off and landing), a stol plane, máy bay đường ngắn
  • viết tắt ( sw), ( rađio) sóng ngắn ( short wave), tây nam ( south western), sw australia, miền tây nam nước úc
  • ngắn hạn, tạm thời, tuần làm việc ngắn hạn, short time business credit, tín dụng ngắn hạn tiền mặt
  • Idioms: to go for a short run before breakfast, chạy chậm một đoạn ngắn trước khi ăn sáng
  • / ´ʃɔ:t¸spoukən /, tính từ, (nói) ngắn gọn, Từ đồng nghĩa: adjective, blunt , brief , brusque , crusty , curt , gruff , short
  • / ¸stætju´et /, Danh từ: tượng nhỏ, Xây dựng: pho tượng con, a china statuette of a shepherdess stood on the table, một bức tượng nhỏ bằng sứ hình một...
  • thị trường cho vay, thị trường tín dụng, call loan market, thị trường cho vay không kỳ hạn, short loan market, thị trường cho vay ngắn hạn
  • Thành Ngữ:, in short supply, không nhiều; hiếm
  • tạ (mỹ) tạ thiếu (bằng 1/20 short ton, =100pound),
  • / ´stætjuəri /, Tính từ: (thuộc) tượng; để làm tượng, Danh từ: sự nhiều tượng, statuary marble, cẩm thạch để tạc tượng, nhà nặn tượng, a...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top