Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Skim over” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.088) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´laiknis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, discrepance , discrepancy , disparity , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divarication , divergence , divergency
  • / ´ta:sk¸mistris /, danh từ (giống đực) .taskmaster, nữ đốc công, Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , foreperson , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor , taskmaster,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, buried , cached , camouflaged , covered , covered up , covert , enshrouded , guarded , holed up , hushed up , hush-hush...
  • tỉ suất doanh số giá trị tài sản cố định, tỉ suất chu chuyển, capital turnover ratio, tỉ suất chu chuyển tư bản, turnover ratio of capital, tỉ suất chu chuyển vốn, turnover ratio of inventories, tỉ suất chu...
  • / ´klouvə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ ba lá, to be in clover, sống an nhàn, to live in clover, sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng, clover-leaf, giao lộ có dạng vòng xoay,...
  • hồi phục, thu lại, tái sinh, recovered energy, năng lượng tái sinh, recovered oil, dầu tái sinh
  • Ngoại động từ .overwore, .overworn: mặc đến hỏng, mặc đến rách ra,
  • vòng đệm lò xo, vòng đệm grover, vòng đệm lò xo, vòng đệm grover,
  • Ngoại động từ .overwent, .overgone: hơn hẳn, ưu việt hơn, Áp đảo // ( nội động từ) làm quá đáng, mất mát,
  • / ˌoʊvərˈstraɪd /, ngoại động từ .overstrode .overstridden, vượt, hơn, trội hơn, cưỡi, khống chế, áp đảo, bước qua, bước dài bước hơn,
  • / ¸ouvə´rait /, Nội động từ .overwrote; .overwritten: viết dài quá, Ngoại động từ: viết đè lên, viết lên, Toán & tin:...
  • phế liệu, nonrecovery waste materials, phế liệu hoàn toàn, recovery waste materials, phế liệu còn dùng lại được
  • chính quyền địa phương, local government stock, chứng khoán chính quyền địa phương, partial tax transfer to local government, chuyển nhượng một phần thuế cho chính quyền địa phương
  • / ¸ouvə´driηk /, Nội động từ .overdrank; .overdrink: uống nhiều quá, uống quá mức,
  • / ¸ouvə´si: /, Ngoại động từ .oversaw, .overseen: trông nom, giám thị, quan sát, hình thái từ: Kinh tế: giám sát, giám thị,...
  • / ¸ouvə´teik /, Ngoại động từ .overtook; .overtaken: bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho (ai), Nội động từ: vượt, hình...
  • tấm tích lạnh, holdover (plate) refrigeration, làm lạnh bằng tấm tích lạnh, stored holdover plate refrigeration, làm lạnh bằng các tấm tích lạnh
  • / kɑ:st /, Danh từ: vùng đá vôi, Kỹ thuật chung: cactơ, hang động, covered karst, cactơ bị phủ, covered karst, cactơ chìm, deep karst, cactơ sâu, karst lake,...
  • tỉ suất chu chuyển, turnover radio of capital, tỉ suất chu chuyển vốn, turnover radio of inventories, tỉ suất chu chuyển hàng trữ
  • / ¸ouvə´blou /, nội động từ .overblew, .overblown, (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh, ngoại động từ, cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng, bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top