Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slimy ” Tìm theo Từ | Cụm từ (39) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´slimiη /, Kỹ thuật chung: sự nghiền mịn,
  • / ´slimzi /, tính từ, không có thực chất, bạc nhược, mềm yếu,
"
  • / ´mɔzləm /, như muslim,
  • / ´slimnis /, danh từ, dáng dong dỏng cao, dáng thon nhỏ, tính xảo quyệt,
  • bảng nồng độ, bàn tuyển, bàn đãi, Địa chất: bàn gằn, bàn đãi, slime concentrating table, bảng nồng độ bùn khoan
  • / ´slaimi /, Danh từ: (động vật) cá ngãng, (động vật) cá đìa, Tính từ: nhầy nhụa; đầy nhớt, giống như nhớt, (thuộc) nhớt, (thông tục) nịnh...
  • Tính từ: (thuộc) hồi giáo, Danh từ: tín đồ hồi giáo, a muslim leader, thủ lĩnh hồi giáo
  • sữa nhớt,
  • sapropen bùn thối,
  • phó từ,
  • Phó từ: Tính từ: mảnh dẻ, mảnh khảnh (người), giảo quyệt, gian xảo,
  • / ´laimi /, Tính từ: có chất đá vôi, Kỹ thuật chung: có vôi, đá vôi, dính, quánh, Kinh tế: dính, quánh,
  • / slɪm /, Tính từ: mảnh khảnh, mảnh mai, mảnh dẻ, thon, không béo, không to dày, Ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh, không như người ta muốn, không như người ta mong đợi, láu,...
  • / slaɪm /, Danh từ: chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn, chất nhớt (do sên, ốc.. nhả ra), Kỹ thuật chung: bột đá, bùn quặng, bùn...
  • hố bùn khoan, hố bùn khoan,
  • cặn của máy tách,
  • màng sinh học,
  • sự tạo thành vết bẩn,
  • bùn sơlem,
  • niệm dịch ruột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top