Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smear ” Tìm theo Từ | Cụm từ (441) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • stearin nhận được khi khử maogarin dầu,
  • Thành Ngữ:, to be in search of something/somebody, tìm kiếm ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to swear like a bargee, chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn
  • Thành Ngữ:, to search one's heart/conscience, tự vấn
  • stearin thực vật (nhận được khi ép dầu dừa),
  • Tính từ: (thuộc) sếch-xpia; theo lối văn của sếch-xpia, shakespearian quotations, các đoạn trích dẫn sếch-xpia
  • Thành Ngữ:, swear blind, (thông tục) nói dứt khoát
  • / spiə /, Danh từ: cái giáo, cái mác, cái thương, cái xiên (đâm cá), (thơ ca) người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo (như) spearman, (thực vật học) mầm, đọt (mọc thẳng từ dưới...
  • đơn vị diện tích, đơn vị diện tích, intensity of shear per unit of area, cường độ lực cắt trên đơn vị diện tích, load per unit of area, tải trọng trên đơn vị diện tích
  • ứng suất cắt (tiếp tuyến), sức cắt ngang, ứng suất trượt (cắt), ứng suất chống cắt, lực cắt ngang, ứng suất cắt, ứng suất trượt, vertical shearing stress, ứng suất cắt đứng
  • / ´stiərin /, Danh từ: (hoá học) stearin, Kinh tế: phần khó chảy của mỡ đã lọc,
  • biểu đồ lực, giản đồ lực, Từ đồng nghĩa:, axial force diagram, biểu đồ lực dọc, normal force diagram, biểu đồ lực dọc, normal force diagram, biểu đồ lực pháp, shear force...
  • / di'poun /, nội động từ, (pháp lý) làm chứng, Từ đồng nghĩa: verb, attest , swear , witness
  • / ´smiərinis /, danh từ, tính chất vấy bẩn; sự dơ bẩn, tính chất nói xấu, tính chất bôi nhọ,
  • Thành Ngữ:, as pretty ( smart ) as paint, đẹp như vẽ
  • / ¸impri´keiʃən /, Danh từ: sự chửi rủa, sự nguyền rủa, câu chửi rủa, lời nguyền rủa, Từ đồng nghĩa: noun, malediction , swearing , curse , anathema...
  • / di´mit /, Động từ: xin thôi việc; thôi việc; từ chức, Từ đồng nghĩa: verb, leave , resign , terminate , abandon , cede , forswear , hand over , quitclaim , relinquish...
  • cây tìm kiếm, binary search tree, cây tìm kiếm nhị phân
  • như mesmerize,
  • Thành Ngữ:, to swear by, (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top