Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smear ” Tìm theo Từ | Cụm từ (441) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: vận trù học, Nghĩa chuyên ngành: nghiên cứu vận hành, Từ đồng nghĩa: noun, management study , operational research,...
  • / ´smiəri /, Tính từ: (thông tục) vấy bẩn, có vết bẩn, làm bẩn; dơ bẩn; vấy bẩn, (nghĩa bóng) nói xấu, bôi nhọ, Cơ khí & công trình: vấy...
  • / ʌn´spɛəriηgnis /, danh từ, tính tàn nhẫn, tính không thương xót, tính không tiết kiệm, tính không thoải mái, tính không hậu hĩ, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness...
  • danh sách kết chuỗi, danh sách móc nối, danh sách móc xích, danh sách liên kết, chained list search, tìm kiếm danh sách liên kết
  • Thành Ngữ:, to make a search for someone, đi tìm ai
  • Phó từ: lính quýnh, luống cuống, the mother is searching feverishly for her handicapped daughter, bà mẹ luống cuống đi tìm đứa con gái tật...
  • Danh từ: (khoáng) smaragdit,
  • / ˈskɛərsli /, Phó từ: chỉ vừa mới, chắc chắn là không; hầu như không, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb,...
  • viết nghĩa của smartyaleck vào đây,
  • danh từ, cái hãm cò súng, tính từ & ngoại động từ, (như) sear, Từ đồng nghĩa: adjective, anhydrous , arid , bone-dry , moistureless , waterless...
  • đường dẫn tìm kiếm, đường tìm kiếm, command search path, đường dẫn tìm kiếm lệnh
  • Thành Ngữ:, to smart for, bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của
  • / dɪˈspɛər /, Danh từ: sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng, Nội động từ: hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng, hình...
  • biến dạng chống cắt, độ biến dạng trượt, biến dạng trượt, sự biến dạng trượt, biến dạng trượt, ứng suấtcắt, critical shear strain, biến dạng trượt tới hạn
  • / 'eiki /, Tính từ: bị đau nhức, Từ đồng nghĩa: adjective, aching , afflictive , hurtful , nagging , smarting , sore
  • Danh từ: cách viết khác: smart alec,
  • / ´poulstə /, danh từ, (thông tục) người đi thăm dò ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, canvasser , market researcher , public opinion gatherer , sampler , survey taker
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
  • Thành Ngữ:, search me !, (thông tục) tôi không biết
  • / swɔrn , swoʊrn /, Nội động từ & ngoại động từ: như swear, Tính từ: bị ràng buộc bởi lời thề, được làm với lời hứa trịnh trọng nói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top