Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smooth along” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.426) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'gælən /, Danh từ: galông (đơn vị (đo lường) chất lỏng bằng 4, 54 lít ở anh, 3, 78 lít ở mỹ), Đo lường & điều khiển: galông,
  • / su:θ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự thật, in sooth, thật ra, to speak sooth, nói thật
  • talông,
  • kiểu hoa văn lốp xe, kiểu talông,
  • đất sét làm talông,
  • lốp có talông, lốp bám đường, lốp có ta lông, lốp bám đường,
  • kiểu hoa văn lốp xe, kiểu talông,
  • Danh từ: (sử học) bia bốn xu (bốn xu một phần tư galông), bia rẻ tiền,
  • / ´demi¸dʒɔn /, Danh từ: hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông, để trong lọ mây),
  • Danh từ: cọc chống (nóc hầm mỏ than), (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch, thùng ( 77. 120 galông, đựng rượu, bia...), chày đột dập,...
  • Thành Ngữ:, from smoke into smother, từ lỗi này sang tội nọ
  • má tàu, máy phát sóng, bộ tạo sóng (bánh răng sóng), saw-tooth wave generator, máy phát sóng hình răng cưa, sawtooth wave generator, máy phát sóng răng cưa, sine-wave generator, máy phát sóng sin, square wave generator, máy...
  • Idioms: to be smothered by the dust, bị bụi làm ngộp thở
  • / və´tisi¸neit /, Ngoại động từ: tiên đoán, Từ đồng nghĩa: verb, augur , divine , foretell , soothsay
  • / ə'lɔɳ /, Phó từ: theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, về phía trước, Cấu trúc từ: ( all ) along of, along with, right along, Giới...
  • Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex , prophetess , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator
  • / və¸tisi´neiʃən /, danh từ, tài tiên tri, sự tiên đoán, lời tiên đoán, Từ đồng nghĩa: noun, divination , oracle , soothsaying , vision
  • / ´fɔ:¸ka:stə /, danh từ, người dự báo thời tiết, Từ đồng nghĩa: noun, astrologer , meteorologist , nostradamus , prophet , seer , soothsayer
  • Danh từ: thùng tônô (đựng bia, rượu vang..), thùng ủ men (chế rượu bia), Đơn vị đo dung tích ( 216 galông bia hoặc 252 galông rượu...
  • / əs´trɔlədʒə /, Danh từ: nhà chiêm tinh, Kỹ thuật chung: nhà chiêm tinh, nhà thiên văn, Từ đồng nghĩa: noun, soothsayer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top