Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smooth along” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.426) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prəg´nɔsti¸keitə /, danh từ, thầy bói, thầy đoán triệu, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , diviner , fortune-teller , medium , oracle , prophet , seer , soothsayer , telepathist , visionary...
  • / gə´laiəθ /, Danh từ: người khổng lồ, cần trục khổng lồ ( (cũng) goliath crane), Từ đồng nghĩa: noun, behemoth , jumbo , leviathan , mammoth , monster ,...
  • / di'vainə /, danh từ, người tiên đoán, người bói, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , foreteller , haruspex , prophesier , prophetess , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator
  • / ´prɔfitis /, danh từ, nữ tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex , prophesier , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator , anna , cassandra , pythoness , seeress...
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • Thành Ngữ:, to slip along, (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi
  • dầu xoalong não amoniac,
  • galong anh (=4,546 lít),
  • / ´sauθwədz /, phó từ & tính từ, về hướng nam (như) southward, driving southwards along the motorway, lái xe theo xa lộ về hướng nam
  • số dặm trên 1 galong xăng,
  • calip đo độ sâu talông (lốp xe),
  • (chứng) sợ dalông thú,
  • galông (3,785 lít),
  • dầu xoalong não,
  • dầu xoalong não,
  • Thành Ngữ:, to bruise along, chạy thục mạng
  • Thành Ngữ:, to nip along, chạy vội đi
  • bụng salòng thòng,
  • chất trong mờ củalông tóc,
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top