Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snooty ” Tìm theo Từ | Cụm từ (257) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´suti /, Tính từ: Đầy bồ hóng, đầy muội, Đen như bồ hóng, Kỹ thuật chung: mồ hóng, muội, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'tendrəl /, Danh từ: (thực vật học) tua (của cây leo), vật xoắn hình tua, Từ đồng nghĩa: noun, a tendril of hair, một sợi tóc xoắn, bine , offshoot ,...
  • / skæt /, nội động từ, (thông tục) đi đi; cút đi, danh từ, bản nhac jazz hát không thành lời, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: interjection, beat , flee , scoot , scram , shoo , singing...
  • bản đồ định hướng, bản đồ vị trí, bản đồ vị trí, snot point location map, bản đồ (định hướng) theo điểm nổ
  • / snɔt /, Danh từ: (thông tục) nước nhầy ở mũi, (từ lóng) thằng chó đểu, thằng đáng khinh,
  • Tính từ: tròn và cứng ( nhưỵ viên đạn),
  • / ´ʃɔ:ti /, Danh từ: (thông tục) người thấp hơn mức trung bình (nhất là (như) một từ diễn tả), (thông tục) quần áo ngắn hơn mức trung bình, a short mackintosh, áo mưa ngắn,...
  • / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chilling , creepy , eerie , ghostly , mysterious , ominous , scary , spine-chilling , supernatural...
  • Phó từ: (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, học đòi,
  • / smu:ð /, Tính từ: nhẵn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, suôn sẻ, Êm ả, nhẹ nhàng, nhịp nhàng uyển chuyển; yên lành, mịn, mượt, nhuyễn (về hỗn hợp...
  • / snu:z /, Danh từ: (thông tục) một giấc ngủ ngắn; giấc ngủ chợt, Nội động từ: (thông tục) ngủ một giấc ngắn (nhất là ban ngày); ngủ gà gật,...
  • / ´nɔti /, Tính từ: có nhiều nút, (nói về gỗ) có nhiều mắt, có nhiều đầu mấu, (nghĩa bóng) rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích, Hóa học...
  • / ´spu:ni /, Tính từ (như) .spooney: khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê tít (ai), Danh từ: người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh,...
  • / ´spɔti /, Tính từ: (thông tục) có những đốm (người, nhất là ở trên mặt), có đốm, lốm đốm, có vết, không đồng đều, không đồng nhất, bất thường, (có) vá,
  • than bồ hóng, than nhiều khói,
  • mồ hóng,
  • / snu:d /, Danh từ: lưới buộc tóc (của con gái), dây câu,
  • Tính từ: như rễ, có nhiều rễ, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) bánh mì,
  • bre & name / ʃu:t /, hình thái từ: Danh từ: cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top