Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Source of income” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.037) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nguồn phát ô nhiễm, nguồn phát tán, nguồn phát thải, local emission source, nguồn phát tán cục bộ, stationary emission source, nguồn phát tán ổn định
  • thu thập tịnh, thu nhập thuần túy, thu nhập quốc dân tịnh, thu nhập ròng, thu nhập thực, thu nhập tịnh, tổng sản phẩm quốc dân thuần, net income after depreciation, thu nhập ròng sau khi khấu hao, net income...
  • quản lý tài nguyên, sự quản lý nguồn, sự quản lý tài nguyên, information resource management (lrm), sự quản lý tài nguyên thông tin
  • mạng lưới máy điện toán; mạng máy tính, mạng máy tính, mạng máy tính, attached resource computer network (arcnet), mạng máy tính có tài nguyên đi kèm, centralized computer network, mạng máy tính tập trung, computer...
  • viết tắt, lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân ( national income),
  • thu nhập đầu tư, franked investment income, thu nhập đầu tư đã nộp thuế, franked investment income, thu nhập đầu tư được miễn thuế, investment income surcharge, đảm phụ thu nhập đầu tư, investment income surcharge,...
  • dòng rf, rf current source, nguồn dòng rf
  • nguồn dữ liệu, data source transfer protocol (dstp), giao thức chuyển tải nguồn dữ liệu, mail merge open data source, nguồn dữ liệu mở kết hợp thư tín
  • sự phân phối thu nhập, equitable distribution of income, sự phân phối thu nhập công bằng
  • hồ quang hở, open are ion source, nguồn iôn hồ quang hở
  • lượng nước đến, actual water income, lượng nước đến có ích, actual water income, lượng nước đến thực
  • điện áp dc, điện áp một chiều, dc voltage source, nguồn điện áp một chiều
  • Thành Ngữ:, to live beyond one's income, income
  • nhiễu nhân tạo, tiếng ồn nhân tạo, tạp nhiễu nhân tạo, man-made noise source, nguồn tiếng ồn nhân tạo
  • lợi tức tổng quát, thu nhập có thể bị đánh thuế, thu nhập gộp (cước khi trừ thuế), tổng thu nhập, adjusted gross income, tổng thu nhập đã được điều chỉnh, adjusted gross income, tổng thu nhập được...
  • điện áp ngoài, điện áp bên ngoài, external voltage source, nguồn điện áp bên ngoài
  • ngoài thiên hà, extra-galactic radio source, nguồn vô tuyến ngoài thiên hà
  • / ¸inkɔmpri´hensəbəlnis /, như incomprehensibility,
  • sóng milimet, millimetre-wave amplification, sự khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave amplifier, bộ khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave mangnetron, manhetron sóng milimet, millimetre-wave source, nguồn sóng milimet, millimetre-wave...
  • Thành Ngữ: tại gốc sản xuất, at source, ở điểm gốc, ở điểm bắt đầu; từ gốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top