Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Source of income” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.037) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nju:¸kʌmə /, Danh từ: người mới đến, Từ đồng nghĩa: noun, alien , arrival , beginner , blow-in , colt * , foreigner , greenhorn * , immigrant , incomer , johnny-come-lately...
  • doanh số ròng, doanh thu ròng, doanh thu thuần, ratio of net income to net sales, tỉ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng, ratio of net income to net sales, tỷ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
  • thu nhập cổ tức, personal dividend income, thu nhập cổ tức cá nhân
  • / ¸inkə´menʃəritnis /, danh từ, sự không xứng, sự không tương xứng, sự không cân xứng, (như) incommensurability,
  • Idioms: to be incompetent to do sth, không đủ sức, không đủ tài làm việc gì
  • Phó từ: một cách đáng tiếc, thật đáng tiếc là, a regrettably small income, một khoản thu nhập nhỏ nhoi đến thảm hại, regrettably ,...
  • tổng lợi nhuận bán hàng tính theo đơn vị phần trăm: (doanh thu - chi phí)*100/chi phí - gross income expressed as a percentage of cost of sales. formula: (sales revenue - cost of sales) x 100 ÷ cost of sales., lãi gộp, tổng số...
  • dữ liệu cơ sở, dữ liệu nguồn, automation source data, dữ liệu nguồn tự động hóa, central source data file (csdf), tệp dữ liệu nguồn trung tâm, source data acquisition, sự thu nhận dữ liệu nguồn, source data...
  • / in´ekspə:t /, Tính từ: không chuyên môn, không thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, inapt , incapable , incompetent , inept , unskilled , unskillful , unworkmanlike ,...
  • / ʌn´ə:nd /, Tính từ: không kiếm mà có, không làm việc mà có được, không xứng đáng, Từ đồng nghĩa: adjective, unearned income, thu nhập không làm...
  • / ¸mis´hændəl /, Ngoại động từ: hành hạ, ngược đãi, bạc đãi, quản lý tồi; giải quyết hỏng, Từ đồng nghĩa: verb, abuse , be incompetent , be inefficient...
  • / ¸ri:ə´sesmənt /, Kinh tế: định giá lại, định mức lại, sự đánh giá lại, reassessment of income tax, định mức lại thuế thu nhập
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • nguồn thông tin, comprehensive source of information, nguồn thông tin dồi dào
  • thu nhập gia đình, family income policy, đơn bảo hiểm thu nhập gia đình, family income supplement, phụ cấp cho thu nhập gia đình
  • Thành Ngữ:, idleness is the source of all evil, nhàn cư vi bất tiện
  • / ¸hemiæn´oupiə /, Y học: bán manh, absolute hemianopia, bán manh hoàn toàn, binasal hemianopia, bán manh hai bên mũi, bitemporal hemianopia, bán manh hai thái dương, incomplete hemianopia, bán manh...
  • kiểu phần tử, element type definition, định nghĩa kiểu phần tử, element type parameter, tham số kiểu phần tử, result element type ( ofa link ), kiểu phẩn tử kết quả, source element type ( ofa link ), kiểu phần tử...
  • / ´ɔ:fuli /, Phó từ: tàn khốc, khủng khiếp, vô cùng, hết sức, Từ đồng nghĩa: adverb, clumsily , disgracefully , disreputably , dreadfully , inadequately , incompletely...
  • / ´æmətʃuəriʃ /, Tính từ: tài tử, nghiệp dư, không chuyên, không lành nghề, không thành thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, bush-league * , incompetent ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top