Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spin a yarn” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.981) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ số carnot lý thuyết, hệ số lạnh carnot lý thuyết,
  • / ¸fizi´kæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, animalism , animality , carnality , fleshliness , sensuality
  • Thành Ngữ:, to go ( get ) back into harness, lại lao đầu vào công việc
  • Idioms: to be forewarned is to be forearmed, Được báo trước là đã chuẩn bị trước
  • chu trình lạnh, chu kỳ máy lạnh, carnot refrigeration cycle, chu trình lạnh carnot, refrigeration cycle efficiency, hiệu suất chu trình lạnh, steam-jet refrigeration cycle, chu trình lạnh ejectơ hơi, steam-jet refrigeration cycle,...
  • Thành Ngữ:, we live and learn, quả là có sống qua thì mới biết
  • Thành Ngữ:, the expenses more than swallow up the earnings, thu chẳng đủ chi
  • Tính từ: như vẹt, learn something parrot - fashion, học cái gì như vẹt
  • / ´dɔg¸gɔn /, Thán từ: chết tiệt!, quỷ tha ma bắt đi! ( (cũng) doggoned), Từ đồng nghĩa: adjective, blasted , confounded , damn , darn , heck , shucks
  • Danh từ: người thuộc dòng dõi cổ xưa của người nam ả rập, Tính từ, cũng himyaritic: (thuộc) người...
  • Thành Ngữ:, to nail a lie to the counter ( barn-door ), vạch trần sự dối trá
  • Tính từ: nghiêm túc và dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , earnest , sobersided , demanding , direct...
  • Danh từ: (triết học) sự ngoại hiện, Từ đồng nghĩa: noun, exteriorization , incarnation , manifestation , materialization...
  • / in´sestjuəs /, Tính từ: loạn luân, Từ đồng nghĩa: adjective, depraved , interbred , carnal , lewd
  • Danh từ: (giải phẩu) ống, ống dẫn, ống dẫn, ductusỵarteriosus, ống động mạch, ductusỵvaginalis, âm đạo
  • thành ngữ: who keeps company with wolves , will learn to howl, gần mực thì đen
  • Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) darn,
  • Thành Ngữ:, to learn by rate, học vẹt
  • / 'bækjɑ:d /, Danh từ: sân sau, in one's own backyard, trong sân sau, trong nội bộ
  • Phó từ: như cú, giống cú, nghiêm nghị, cáo gắt, owlishly earnest, hăng hái một cáh láu lỉnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top