Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spirit away ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.050) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in good spirits, vui vẻ; khí sắc vui vẻ
  • / ´spiritidnis /, danh từ, tính sinh động, tính linh hoạt; tính hăng say; tính mạnh mẽ; tính dũng cảm,
  • / ¸spiritjuəlai´zeiʃən /, danh từ, sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần, sự đề cao, sự nâng cao, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự làm cho sinh động,
  • / di´spiritid /, tính từ, mất tinh thần; mất nhuệ khí; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blue * , bummed-out , crestfallen , depressed...
  • / ´spiritjuə¸laiz /, Ngoại động từ: tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần, Đề cao, nâng cao, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sinh động,
  • / ´emjulətiv /, tính từ, thi đua, ( + of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai), Từ đồng nghĩa: adjective, emulative spirit, tinh thần thi đua, apish , slavish
  • / in´spirit /, Ngoại động từ: truyền sức sống cho, khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái, Từ đồng nghĩa: verb, animate , cheer , embolden , inspire , motivate...
  • Địa chất: asenopirit,
  • danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community , community of interests , cooperation , esprit , fellowship , group loyalty , group spirit , morale...
  • như spiritualize,
  • như spirituel,
  • Thành Ngữ:, ardent spirits, rượu mạnh
  • như spiritualization,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, alcoholic , spirituous , strong
  • Thành Ngữ:, flow of spirits, tính vui vẻ, tính sảng khoái
  • Thành Ngữ:, in good spirits, vui v?, ph?n kh?i, ph?n ch?n
  • Thành Ngữ:, the sword of the spirit, lời phán của chúa
  • / 'æstrəl /, Tính từ: (thuộc) sao; gồm những vì sao, Điện lạnh: thuộc (sao), Từ đồng nghĩa: adjective, astral spirits, những...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • / kən´siliətəri /, tính từ, hoà giải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a conciliatory act, hành động hoà giải, a conciliatory spirit, tinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top