Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Standing pat” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.678) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đồ thị phát sóng, đồ thị hướng xạ, đồ thị bức xạ, đồ thị bức xạ ăng ten, giản đồ bức xạ, near-field radiation pattern, giản đồ bức xạ trường gần, polar radiation pattern, giản đồ bức xạ...
  • lèn chặt, sự đầm chặt, sự nén, sự nén chặt, chặt [sự nén chặt], compacting by ramming, sự lèn chặt bằng dầm nện, compacting factor, thừa số lèn chặt, compacting...
  • / ´houmiou¸pæθ /, như homoeopath,
  • đá xanh, đồng sunfat, đồng sunpat,
  • gá đánh bóng,
  • / pə´troulmən /, Danh từ, số nhiều .patrolmen: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảnh sát tuần tra, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolwoman , peace...
  • rađa doppler, pulse-doppler radar, rađa doppler xung, scanning doppler radar, rađa doppler quét
  • Thành Ngữ: góc đồng vị, corresponding angles, (toán học) góc đồng vị
  • như studding-sail,
  • đồng sunpat, đá xanh, đồng sunfat,
  • / ´feld¸spa: /, Danh từ: (khoáng chất) fenspat,
  • Idioms: to be lavish in spending the money, xài phí
  • chi tiêu đầu tư, planned investment spending, chỉ tiêu đầu tư theo kế hoạch
  • rơ le khởi động, rơle khởi động, time-delay starting relay, rơle khởi động chậm
  • thế hóa quét, scanning chemical potential microscope (scpm), kính hiển vi thế hóa quét
  • trạm phát mặt đất, đài trên mặt đất, đài mặt đất, trạm mặt đất, đài mặt đất, trạm ra đa mặt đất,
  • / ʌp´stændiηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, honor , honorableness , incorruptibility , integrity
  • bệnh fasciola ống dẫn mật và gan nhiễm sán lá f. hepatica.,
  • Danh từ, số nhiều .pathetics: tính chất gợi cảm, thể văn thống thiết,
  • Idioms: to be on the point of starting, sắp sửa ra đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top