Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strewn with” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.057) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´stru: /, (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; .bestrewn: rắc, rải, vãi, a path bestrewn with flowers, con đường rắc đầy hoa
  • / stru: /, Ngoại động từ strewed; strewed, .strewn: rải, rắc, vãi, trải, hình thái từ: Kinh tế: rắc, rải, Từ...
  • Thành Ngữ:, a path strewn with roses, cuộc sống đầy lạc thú
  • Danh từ, cũng .strewth: tiếng kêu tỏ sự ngạc nhiên,
  • / wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ /, Ngoại động từ .withdrew, .withdrawn: rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút (tiền), rút lại (lời đề nghị, lời hứa..), rời khỏi, rút khỏi, (pháp lý) sự...
  • / ˈhɪərˌbaɪ /, Phó từ: bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế, Từ đồng nghĩa: adverb, with these means , with this , thus , herewith...
  • Thành Ngữ:, with no strings attached/without strings, (thông tục) không có điều kiện đặc biệt; không có sự hạn chế đặc biệt
  • giàn treo, giàn treo, suspended truss with strengthened girder, giàn treo có dầm tăng cường
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • / kən'fɔ:miti /, Danh từ: ( + to, with) sự phù hợp, sự thích hợp, ( + with, to) sự tuân theo; sự y theo, sự tuân giáo (theo giáo phái ở anh), Toán & tin:...
  • / ¸ðɛə´wiθ /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) như therewithal,
  • Thành Ngữ:, to deal faithfully with, nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)
  • Thành Ngữ:, beyond/past/without redemption, vô phương cứu vãn
  • Thành Ngữ:, without restraint, thoải mái, thả cửa, thả sức
  • / 'feiθfuli /, Phó từ: trung thành, chung thuỷ, trung thực, chính xác, Từ đồng nghĩa: adverb, to deal faithfully with, nói thật với (ai), nói thật về (một...
  • Thành Ngữ:, to make bricks without straw, không đủ phương tiện mà vẫn cứ làm, đóng thuyền mà không xẻ ván
  • / wið´stænd /, Ngoại động từ .withstood: giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại, hình thái từ: Từ đồng...
  • / ri'sɔ:sfulnis /, danh từ, tài xoay xở, tài tháo vát; sự có nhiều thủ đoạn, Từ đồng nghĩa: noun, wherewithal
  • / kən'və:səns /, danh từ ( + .with), tính thân mật, sự thân giao, sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết,
  • / ¸ðɛəwi´ðɔ:l /, Phó từ (như) .therewith: với cái đó, với điều đó, thêm vào đó, ngoài ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top