Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Subtropic” Tìm theo Từ | Cụm từ (15) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sʌb´trɔpikəl /, Tính từ: cận nhiệt đới; có tính chất cận nhiệt đới, Toán & tin: (thiên văn ) cận nhiệt đới, subtropical plants, các cây cận...
  • Tính từ: (vật lý) thuộc đẳng entropi, đẳng entropy, đẳng entropi, compression isentropic work, công nén đẳng entropy, compression isentropic...
  • biến đổi đẳng entropy, biển đổi đẳng entropy, sự biến đổi isentropic,
  • như isotropic, đẳng hướng,
  • Danh từ: (điện học) chất điện môi, Tính từ: (điện học) điện môi, an anisotropic dieletric, chất điện...
  • bản đẳng hướng, tấm đẳng hướng, isotropic plate model, mô hình bản đẳng hướng
  • cường độ bức xạ, acs phóng xạ, công suất đã bức xạ (của một ăng ten phát), công suất bức xạ, effected radiative power/ effective radiated power (erp), công suất bức xạ hiệu dụng, effective isotropic radiated...
  • / ´sʌb¸speis /, Kỹ thuật chung: không gian con, closed subspace, không gian con đóng, complementary subspace, không gian con bù, isotropic subspace, không gian con đẳng hướng, open subspace, không...
  • sóng (mặt) cầu, sóng cầu, isotropic spherical wave, sóng cầu đẳng hướng, one-dimensional spherical wave, sóng cầu một chiều, spherical wave expansion-swe, sự phát triển sóng cầu, spherical wave function, hàm sóng cầu,...
  • không gian con đẳng hướng,
  • 1. tiến tới đồng hướng, đồng hướng 2 . (thuộc) tương liên 3. người có nhân cách hài hòa,
  • Danh từ: vùng cận (á) nhiệt đới,
  • Tính từ: hướng mặt trời; quang hải,
  • / sʌb´toupiə /, Danh từ: vùng ngoại ô không đẹp mắt trải dài tới vùng nông thôn (làm xấu phong cảnh tự nhiên),
  • vùng á nhiệt đới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top