Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Supportnotes only things of a different nature can adhere cohere is for things of the same kind that stick together and form a whole” Tìm theo Từ | Cụm từ (415.606) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, as different as chalk and cheese, khác nhau hẳn
  • Phó từ: hoàn toàn, tuyệt đối, these are two diametrically different conceptions, đây là hai quan niệm hoàn toàn khác nhau
  • Thành Ngữ:, what's the difference ?, (thông tục) cái đó có gì quan trọng?
  • Thành Ngữ:, overdo it/things, làm việc, nghiên cứu.. quá sức
  • / ´wə:diη /, Danh từ: lời lẽ dùng để diễn đạt, cách diễn đạt, Từ đồng nghĩa: noun, a different wording might make the meaning clearer, một cách diễn...
  • Thành Ngữ:, to sing a different song/tune, thay đổi ý kiến hoặc thái độ
  • chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường", all the different transceiver units-remote terminal (xtu-r), tất cả các khối thu phát khác nhau-thiết bị đầu cuối đặt xa, status report-user agent protocol data...
  • Thành Ngữ:, to make a difference between, phân biệt giữa; phân biệt đối xử
  • Thành Ngữ:, as near as makes no difference, súyt soát, chênh lệch chẳng bao nhiêu
  • Thành Ngữ:, to be in search of something/somebody, tìm kiếm ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to split the difference, split
  • Thành Ngữ:, sweet nothings, (thông tục) (đùa cợt) những lời âu yếm trao đổi giữa hai người yêu nhau
  • tỉ sai phân, tỷ sai phân, partial difference quotient, tỷ sai phân riêng
  • Thành Ngữ:, as near as dammit , as near as makes no difference, súyt soát, xê xích
  • giá tương đối, tỉ giá, relative price difference, sai biệt giá tương đối
  • Toán & tin: khả vi, continuossly differenible, (giải tích ) khai vi liên tục
  • Thành Ngữ:, to sink one's differences, đồng ý quên đi những sự bất đồng
  • dòng thủy triều, dòng chảy thủy triều, dòng triều, luồng chiều, tidal current difference, hiệu số tốc độ dòng triều
  • Thành Ngữ:, to sink one's difference, xí xoá những chuyện cũ, bỏ qua những chuyện bất đồng
  • Thành Ngữ:, to make use of something/somebody, lợi dụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top