Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Systemnotes a method is a way of doing things a methodology is a set or system of methods” Tìm theo Từ | Cụm từ (418.671) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, paint over something, sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi
  • Thành Ngữ:, to be possessed of something, có (đức tính)
  • phương pháp truy cập, phương thức truy xuất, phương pháp truy nhập, acb ( accessmethod control block ), khối điều khiển phương pháp truy cập, access method control block (acb), khối điều khiển phương pháp truy cập,...
  • số mũ phân, số mũ phân số, fractional exponent method, phương pháp số mũ phân
  • Thành Ngữ:, to beg off for something, xin miễn cho cái gì
  • / ¸ʌnə´fektid /, Tính từ: không xúc động, không động lòng, thản nhiên, ( + ( by something)) không bị thay đổi, không bị ảnh hưởng (bởi cái gì), không giả tạo, chân thật,...
  • Thành Ngữ:, get wind of something, nghe phong phanh
  • Thành Ngữ:, fall short of something, không đạt tới cái gì
  • Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về
  • đường đàn hồi, đường đàn hồi, đường uốn, elastic line method, phương pháp đường đàn hồi
  • Thành Ngữ:, in token of something, làm bằng chứng của cái gì
  • Thành Ngữ:, to be dying for something, quá khao khát điều gì
  • / in´klaniη /, danh từ ( (cũng) .inclination), sở thích, ý thiên về, chiều hướng, khuynh hướng, to have inclining for something, thích cái gì, to have inclining to ( towards , for ) something, có khuynh hướng thiên về cái...
  • Tính từ: nhất định, kiên quyết, to be deadset on doing something, kiên quyết làm cái gì, nhất định làm bằng được cái gì
  • điểm yên ngựa, nút, điểm yên ngựa, điểm lưng đèo, saddle-point method, phương pháp điểm yên ngựa
  • Thành Ngữ:, in the region of something, xấp xỉ (số, trọng lượng, giá cả..)
  • / rə´peiʃəs /, Tính từ: tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc), cướp bóc, trộm cắp, tham tàn, Từ đồng nghĩa: adjective, rapacious business methods,...
  • , to make sure ( of something/that.. ), đoan chắc; bảo đảm
  • a method of ride control using hydraulic rams, rather than conventional shock absorbers and springs, hệ thống treo chủ động,
  • Thành Ngữ:, to lean over backwards to do something, đem hết sức mình làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top