Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tính minh bạch” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.199) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn¸seri´mouniəs /, Tính từ: không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo; thân mật; có tính chất gia đình, không nghi thức, không trịnh trọng; bình dị; không chính...
  • / ʌn'kliə /, Tính từ: không trong, đục, không rõ, không sáng; khó hiểu, (nghĩa bóng) không rõ ràng, không minh bạch, không phân minh, không tin, Toán & tin:...
  • / wai:t /, Tính từ: trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không khí...), (nghĩa bóng) ngây thơ, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa...
  • / ¸kæti´gɔrikl /, Tính từ: tuyệt đối, khẳng định, vô điều kiện, rõ ràng, minh bạch; xác thực, Toán & tin: (thuộc) phạm trù, Kỹ...
  • Tính từ: có ý định tự tử, (thuộc về) sự tự sát, quyên sinh, liều lĩnh, tự hủy hoại, a sucidal policy, một chính sách liều lĩnh,...
  • / pə:´spikjuəsnis /, danh từ, sự rõ ràng, minh bạch; tính rõ ràng, minh bạch, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , pellucidness...
  • / 'meidnhud /, danh từ, thời kỳ con gái; tính chất con gái; thời kỳ trinh bạch; tính chất trinh bạch,
  • / ´lu:minəs /, Tính từ: toả sáng trong bóng tối, dạ quang, rõ ràng, minh bạch, Toán & tin: (vật lý ) phát sáng, Kỹ thuật chung:...
  • / 'tempә(r) /, Danh từ: tính tình, tình khí, tâm tính, tâm trạng tức giận, sự tức giận, sự cáu kỉnh; khuynh hướng dễ cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh; tâm...
  • Danh từ: tính tuyệt đối, tính khẳng định, tính vô điều liện, tính rõ ràng, tính minh bạch; tính xác thực,
  • / ʌn´tʃeist /, Tính từ: không trong trắng, không trinh bạch, dâm dật, dâm ô; không nghiêm chỉnh, không thích đáng, không phải đạo, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'wɔdliɳ /, Tính từ: Đi lắc lư, đi núng nính, đi lạch bạch, a waddling gait, dáng đi núng nính
  • phương pháp refominh, sự tinh chỉnh (tinh lọc), sự cải tạo, sự cải thiện, sự sửa đổi, sự tạo hình lại,
  • / ¸ʌnə´fiʃəl /, Tính từ: không được đưa vào sách thuốc (dược điển, dược thư), không chính thức, không được chính thức xác minh, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸streit´fɔ:wəd /, Tính từ: trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của người..), dễ hiểu, dễ làm; không phức tạp, không rắc rối,...
  • Định nghĩa tiếng anh: in yoga, any one of the centers of spiritual power in the body. each chakra is associated with a different god in hinduism. tạm dịch: trung tâm thần kinh; trung tâm tâm linh; trung khu tập trung năng lượng tinh...
  • / 'kæʤjuəl /, Tính từ: tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ...
  • / ´pru:vən /, Tính từ: Đã được thử thách, đã được chứng minh, Hóa học & vật liệu: đã xác định, Kỹ thuật chung:...
  • / ˈlusɪd /, Tính từ: sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´snɔbiʃ /, Tính từ: (thuộc) kẻ hợm mình, như một kẻ hợm mình; hợm hĩnh, Đua đòi, có thái độ trưởng giả học làm sang, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top