Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tack on” Tìm theo Từ | Cụm từ (209.476) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take a back seat, chỉ tham gia một phần ít nổi bật trong việc gì
  • / 'tækou /, Danh từ, số nhiều tacos: một loại bánh xuất xứ từ mê-hi-cô, có vỏ bánh tròn mỏng làm từ ngô/bắp hoặc lúa mạch (xem tortilla ) nhân bánh làm từ thịt bằm và rau...
  • / ¸intəkə´nekt /, Ngoại động từ: nối liền với nhau, liên kết (có sự tương tác), Toán & tin: nối thông, nối kết với nhau, Xây...
  • / ´wʌn¸træk /, tính từ, chỉ có một đường (đường sắt), (thông tục) hạn chế, thiển cận; một chiều, one-track mind, đầu óc thiển cận
  • rãnh kép, twin-track recorder, máy ghi rãnh kép
  • sự dải đá dăm, sự rải balat, đá dăm, pipeline ballasting, sự rải balat đệm (đường) ống dẫn, track ballasting, sự rải balát
  • Thành Ngữ:, like water off a duck's back, như nước đổ lá môn, như nước đổ đầu vịt, chẳng có tác dụng gì cả
  • / ´sensəʃip /, danh từ, cơ quan kiểm duyệt, quyền kiểm duyệt, công tác kiểm duyệt, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, blackout * , blue pencil...
  • / ˌkɒmpəˈzɪʃən /, Danh từ: sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài...
  • rãnh giữa, center track time code, mã thời gian rãnh giữa
  • / ´wul¸sæk /, Danh từ: Đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện anh), to take seat on the woolsack, khai mạc cuộc thảo luận ở thượng nghị viện ( anh)
  • / trækt /, tính từ, có bánh xích, Đi trên đường sắt, thuộc xe chạy trên đường ray, tracked vehicles, các xe có bánh xích
  • rãnh giữa, centre track time code, mã thời gian rãnh giữa
  • / ´spektəkl /, Danh từ: quang cảnh; cảnh tượng, hình ảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, ( số nhiều) kính (đeo mắt) (như) pair of spectacles, Từ đồng nghĩa:...
  • rãnh đầy đủ, vệt đầy đủ, full-track recorder, máy ghi rãnh đầy đủ
  • Thành Ngữ:, to follow the tracks of, theo dấu chân
  • Thành Ngữ:, to lose track of, mất hút, mất dấu vết
  • tiền móc ngoặc, tiền đấm mõm, tiền lo lót, tiền trà nước, Từ đồng nghĩa: noun, graft , blackmail , extortion , kickback , payola
  • âm thanh từ tính, magnetic sound track, rãnh âm thanh từ tính
  • Thành Ngữ:, to rack ( cudgel , puzzle , beat , ransack ) one's brain, nặn óc, vắt óc suy nghĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top