Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take possession of” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.265) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take one 's eyes off sth, không nhìn một vật gì nữa
  • Idioms: to take up a lot of space, choán mất nhiều chỗ, kềnh càng
  • Thành Ngữ:, take stock ( of something ), kiểm kê (hàng hoá trong kho..)
  • Idioms: to take a leaf out of sb 's book, noi gương người nào
  • Idioms: to take hold of one 's ideas, hiểu được tư tưởng của mình
  • Idioms: to take the sheen of sth, làm mất nước bóng của vật gì
  • Thành Ngữ:, to take the edge off someone's argument, làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh
  • Idioms: to take a load off one 's mind, trút sạch những nỗi buồn phiền
  • / ´ɔ:rəli /, phó từ, bằng cách nói miệng, bằng lời, bằng đường miệng (uống thuốc), not to be taken orally, không được uống (thuốc)
  • Idioms: to take notice of sth, chú ý, để ý đến, nhận thấy việc gì
  • Idioms: to take sth with a grain of salt, nửa tin nửa ngờ điều gì
  • Idioms: to take one end of the rope free, thả lỏng đầu dây thừng ra
  • Thành Ngữ:, to take the words out of someone's mouth, nói đúng những lời mà người ta định nói
  • Idioms: to take sb over to the other side of the river, chở ai sang bờ sông bên kia
  • Idioms: to take the cream of sth, gạn, lọc phần tinh túy trong vật gì
  • Idioms: to take the bearings of a coast, trắc định vị trí của một bờ biển
  • Idioms: to take a swig at a bottle of beer, tu một hơi cạn chai bia
  • Thành Ngữ:, to take a dim view of something ), (thông tục) bi quan về cái gì
  • Idioms: to take the sense of a public meeting, lấy ý kiến số đông trong cuộc họp
  • Thành Ngữ:, to take one's ( the ) change out of somebody, (thông tục) trả thù ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top