Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take possession of” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.265) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, take care of the pence and the pounds will take care of themselves, nhịn trầu mua trâu
  • / ri´ɔkju¸pai /, Ngoại động từ: chiếm lại, giành lại, Từ đồng nghĩa: verb, reassume , re-claim , repossess , retake , take back
  • Thành Ngữ:, to take off one's hat to somebody, take
  • (the scots) take,
  • sự đo cao bằng takeomet,
  • sự thăm dò bằng takeomet,
  • Idioms: to take office , to come into office, nhậm chức
  • sự thăm dò bằng takeomet,
  • đường chuyền takeomet, đường chuyền toàn đạc,
  • Từ đồng nghĩa: verb, cast off , decorticate , doff , exuviate , peel , pull off , slough , take off , throw off , cast , change , discard , exfoliate , moult...
  • / ´ʃʌfti /, danh từ, take/have a shufty ( at somebody/something ), nhìn (vào ai/cái gì), take a shufty at this box and tell me if it's big enough, hãy xem cái hộp này và cho tôi biết liệu nó đủ cho tôi
  • Idioms: to be taken captive, bị bắt
  • đường chuyền takêômet, đường chuyền toàn đạc,
  • Idioms: to take a couple of xeroxes of the contract, chụp hai bản sao hợp đồng
  • Thành Ngữ:, to take the heart out of somebody, o put somebody out of heart
  • Thành Ngữ:, take/feel somebody's pulse, bắt mạch
  • Idioms: to be taken aback, ngạc nhiên
  • Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
  • Idioms: to be taken in, bị lừa gạt
  • Idioms: to take the lid off sth to lift the lid of sth, tiết lộ điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top