Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take to” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make ducks and drakes, duck
  • / ri´ɔkju¸pai /, Ngoại động từ: chiếm lại, giành lại, Từ đồng nghĩa: verb, reassume , re-claim , repossess , retake , take back
  • Thành Ngữ:, to have one's cake baked, sống sung túc, sống phong lưu
  • Idioms: to be well shaken before taking, lắc mạnh trước khi dùng
  • (the scots) take,
  • sự đo cao bằng takeomet,
  • sự thăm dò bằng takeomet,
  • sự thăm dò bằng takeomet,
  • / ˈsɛnətər /, Danh từ: (viết tắt) sen thượng nghị sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, lawmaker , legislator , politician , statesman
  • Thành Ngữ:, take/feel somebody's pulse, bắt mạch
  • Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
  • / ¸intə´lɔkjutə /, Danh từ: người nói chuyện, người đối thoại, Từ đồng nghĩa: noun, dialogist , interviewer , questioner , speaker , talker , interrogator,...
  • Thành Ngữ:, sign/take the pledge, thề không bao giờ uống rượu
  • viết tắt, (máy bay) lên thẳng, ( vertical take-off),
  • Thành Ngữ:, have a stake in the country, có quyền lợi nông thôn
  • Thành Ngữ:, have/take forty winks, chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)
  • / ʃə'rɑ:d /, Danh từ: trò chơi đố chữ, Từ đồng nghĩa: noun, deception , disguise , fake , farce , make-believe , mimicry , pageant , pantomime , parody , pretension...
  • sự trích, sự cất cánh, power takeoff, sự cất cánh động lực
  • Thành Ngữ:, go on/take the offensive, bắt đầu tấn công
  • Danh từ: cửa hàng bán thức ăn mang về ( (cũng) gọi là take-away),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top