Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tear apart” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.297) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´tɛərəbl /, Tính từ: không thể xẻ, không thể làm rách, không thể làm toạc ra, không thể cắt sâu, không thể kéo mạnh, không thể giật,
  • / ju:¸bi:kwi´tɛəriə¸nizəm /, danh từ, thuyến chúa ở khắp nơi,
  • nghiên cứu hạt nhân, nghiên cứu nguyên tử, euratom ( europeanorganization for nuclear research ), tổ chức nghiên cứu hạt nhân của châu Âu, european council for nuclear research (cern), hội đồng châu âu về nghiên cứu...
  • ngăn đá (tủ lạnh), khoang kết đông, fast freeze compartment, khoang kết đông nhanh, quick-freeze compartment, khoang kết đông nhanh
  • Thành Ngữ:, ( be in ) a tearing hurry , rush.., (tỏ ra) hết sức vội vả; cuống cuồng
  • Thành Ngữ:, to kiss away tears, hôn để làm cho nín khóc
  • Thành Ngữ: Y học: (hội chứng) nước mắt cá sấu, crocodile tears, nước mắt cá sấu
  • / ɔ:¸θɔri´tɛəriə¸nizəm /, danh từ, chủ nghĩa độc đoán, Từ đồng nghĩa: noun, autocracy , despotism , dictatorship , totalitarianism
  • / ¸ju:ni´tɛəriən /, Danh từ: ( unitarian) người theo thuyết nhất thể, người theo quan điểm chính trị tập trung, người theo thuyết nhất vị luận (bác bỏ thuyết một thể ba...
  • / nek´tɛəriən /, tính từ, thơm dịu như rượu tiên; dịu ngọt như mật hoa,
  • / ¸prouli´tɛəriən /, Tính từ: vô sản, Danh từ: người vô sản,
  • / ¸sæni´tɛəriən /, Danh từ: ( mỹ) chuyên gia về vệ sinh phòng bệnh, Y học: chuyên viên vệ sinh,
  • / bi´jdu: /, Ngoại động từ: làm ướt đẫm, eyes bedewed with tears, mắt đẫm lệ
  • Thành Ngữ:, to gulp back one's tears, nuốt nước mắt, cố nén nỗi khổ đau
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • / ¸libə:´tɛəriən /, Danh từ: người tự do chủ nghĩa; người tán thành tự do, Tính từ: tự do chủ nghĩa,
  • / is¸tæbliʃmən´tɛəriən /, Danh từ: người chủ trương chính thức hoá nhà thờ, Từ đồng nghĩa: adjective, button-down , conformist , orthodox , straight ,...
  • / hju:¸mæni´tɛəriən /, Tính từ: nhân đạo, Danh từ: người theo chủ nghĩa nhân đạo, Từ đồng nghĩa: adjective, noun,
  • / pa:´teik /, Ngoại động từ .partook, .partaken: tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ, Nội động từ: ( + in, of, with) cùng tham dự, cùng có...
  • ban xuất khẩu, phòng, built-in export department, phòng xuất khẩu phụ lập (của nhà sản xuất), joint export department, ban, phòng xuất khẩu liên hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top