Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Températures” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.030) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điểm cuối, điểm sôi cuối, điểm cuối, điểm kết thúc, end point identifier (eid), bộ nhận dạng điểm cuối, end point temperature, nhiệt độ điểm cuối, end-point coordinates, tọa độ điểm cuối, fixed end...
  • kết đông ban đầu, kết đông đầu tiên, initial freezing point, điểm kết đông ban đầu, initial freezing point, nhiệt độ kết đông ban đầu, initial freezing temperature, điểm kết đông ban đầu, initial freezing...
  • không khí dùng lại, gió cấp hai, không khí thứ cấp, không khí thứ cấp (dùng lại), secondary air supply, cấp không khí thứ cấp, secondary air supply, sự cấp không khí thứ cấp, secondary air temperature, nhiệt...
  • khí lý tuởng, khí hoàn hảo, khí lý tưởng, perfect gas equation, phương trình (trạng thái) khí lý tưởng, perfect gas scale of temperature, thang nhiệt độ của khí lý tưởng, perfect gas constant, hằng số khí lý tưởng,...
  • chuyển đổi, thay đổi, trao đổi, sensitive to change in temperature, nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ, sensitive to change in weather, nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết, to change the position of, thay đổi...
  • tách khí ở nhiệt độ thấp, low-temperature gas separation plant, trạm tách khí ở nhiệt độ thấp, low-temperature gas separation system, trạm tách khí ở nhiệt độ thấp
  • nhiệt độ trung bình, medium temperature tar, guđron nhiệt độ trung bình, medium-temperature refrigerated case, quầy lạnh nhiệt độ trung bình
  • giới hạn nhiệt độ, cấp nhiệt độ, gam nhiệt độ, phạm vi nhiệt độ, khoảng nhiệt độ, dải nhiệt độ, phạm vi nhiệt độ, cryogenic temperature range, phạm vi nhiệt độ cryo, low-temperature range, phạm...
  • độ bền nhiệt độ cao, high-temperature strength test, thử độ bền nhiệt độ cao
  • / ¸su:pəkən´dʌktiη /, Tính từ: siêu dẫn, Vật lý: sự siêu dẫn, Kỹ thuật chung: siêu dẫn, high-temperature superconducting...
  • hệ số nhiệt độ, negative temperature coefficient, hệ số nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm, positive temperature coefficient, hệ số nhiệt độ dương, positive...
  • hệ số nhiệt độ, negative temperature coefficient, hệ số nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm, positive temperature coefficient,...
  • sự nhiệt độ gia tăng, độ phát nóng, độ tăng nhiệt, tăng nhiệt độ, sự tăng nhiệt độ, actual temperature rise, sự tăng nhiệt độ thực, actual temperature rise, tăng nhiệt độ thực, adiabatic temperature rise,...
  • nhiệt độ nước muối, brine temperature control, khống chế nhiệt độ nước muối, brine temperature control, điều chỉnh nhiệt độ nước muối
  • nhiệt độ thực tế, nhiệt độ tới hạn, nhiệt độ tới hạn, Địa chất: nhiệt độ tới hạn, critical temperature curve, đường cong nhiệt độ tới hạn, critical temperature range,...
  • độ chênh nhiệt độ, hiệu nhiệt độ, total temperature differential, độ chênh nhiệt độ tổng, total temperature differential, hiệu nhiệt độ tổng
  • độ chênh lệch nhiệt độ, hiệu nhiệt độ, design temperature split, hiệu nhiệt độ tính toán, water temperature split, hiệu nhiệt độ nước
  • nhiệt độ ở cửa vào, nhiệt độ xả, nhiệt độ đầu vào, nhiệt độ hút, inlet temperature control, điều chỉnh nhiệt độ hút, inlet temperature control, sự điều chỉnh nhiệt độ hút
  • nhiệt độ trung bình cộng, nhiệt độ trung bình số học, arithmetic mean temperature difference, độ chênh nhiệt độ trung bình cộng, arithmetic mean temperature difference, hiệu nhiệt độ trung bình cộng
  • hiệu số nhiệt, gradien nhiệt độ, độ chênh nhiệt độ, hiệu nhiệt độ, arithmetic mean temperature difference, độ chênh nhiệt độ trung bình cộng, greatest temperature difference, độ chênh nhiệt độ tối đa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top