Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thổ” Tìm theo Từ | Cụm từ (106.848) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: (thống kê ) sự phân phối không chuẩn,
  • / ʌn´helθi /, Tính từ: Ốm yếu, không có sức khoẻ, có hại cho sức khoẻ, (nghĩa bóng) bệnh hoạn, không lành mạnh, (thông tục) nguy hiểm đến tính mạng, Từ...
  • Tính từ .so sánh: Đặc quánh lại thành dây, (thông tục) kém về chất lượng, sức khoẻ.. (như) ropey, dính, nhớt, quánh nhờn, ropy old...
  • Danh từ: (thông tục) màu sắc sặc sỡ, màu sắc rực rỡ một cách giả tạo; sự hào nhoáng nhân tạo (như) technicolor,
  • Kinh tế: khoản vay hợp vốn, là một khoản cho vay lớn mà một nhóm các ngân hàng kết hợp lại với nhau để cho một người vay. thông thường có 1 ngân hàng đứng đầu sử dụng...
  • / 'trʌbləld /, Tính từ: Đục, không trong (nước), không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn (tâm trạng), rối loạn, hỗn loạn (thời buổi), Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, it/things warm for somebody, (thông tục) làm cho sự việc trở nên khó chịu, gây rắc rối cho ai; trừng phạt ai
  • Thành Ngữ:, to speak without book, nói không cần sách, nhớ mà nói ra
  • Ngoại động từ: (thơ ca); (văn học) thả ra, không nhốt/giam nữa, thả ra,
  • / ´ʃa:pnə /, Danh từ: thợ mài dao kéo, (trong từ ghép) dụng cụ mài, gọt, làm cho sắc, nhọn, Cơ khí & công trình: thợ mài sắc, Hóa...
  • / ʌn´ʃɔd /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .unshoe: Tính từ: không có giày, không bịt móng (ngựa),
  • Danh từ: việc cung cấp nước; hệ thống cấp nước, khối nước tích trữ để cung cấp (cho một thành phố, toà nhà..), khối nước...
  • / ə´triʃən /, Danh từ: sự cọ mòn, sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao, (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi, Hóa...
  • Danh từ, số nhiều didoes, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): trò chơi khăm, trò chơi ác, cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt...
  • Thành Ngữ:, on the wagon, (thông tục) kiêng rượu, không uống rượu nữa, chống uống rượu
  • Thành Ngữ:, to winkle somebody / something out ( of something ), (thông tục) lôi ai/cái gì ra khỏi (một chỗ) một cách từ từ và khó khăn
  • đường (thời gian) tới hạn, đường găng, đường tới hạn, lộ trình tới hạn, đường tới hạn, tuyến (khâu) then chốt, tuyến khẩn cấp, cpm ( criticalpath method ), phương pháp đường găng, critical path...
  • / 'sittiɳ /, Danh từ: sự ngồi; sự đặt ngồi, buổi họp (với thời gian liên tục), lần, lúc, lượt (thời gian khi một nhóm người ăn một bữa), lần, lượt, một mạch (khoảng...
  • / ´sou¸sou /, tính từ & phó từ, (thông tục) tàm tạm; không thật tốt; không thật giỏi; vừa phải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'tækili /, Phó từ: hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) không ngon; xơ xác, tồi tàn; loè loẹt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top