Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thổ” Tìm theo Từ | Cụm từ (106.848) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸disin´geidʒmənt /, Danh từ: sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra, sự thoát khỏi, sự ràng buộc, tác phong thoải mái tự nhiên, sự từ hôn, (hoá học) sự thoát...
  • Phó từ: (thông tục) thừa ra, an overcoat is detrop in such hot weather, một chiếc áo khoác là thừa trong thời tiết bức thế này
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc...); cái để giữ cho khỏi phí, cái để giữ cho khỏi hỏng, quỹ tiết kiệm của trẻ con, cái tạp dề,...
  • / de:n /, Danh từ: hang thú dữ, sào huyệt của bọn bất lương, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc, Nghĩa...
  • Phó từ: (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng,
  • / ʌn´mikst /, Tính từ: không lẫn lộn, không pha trộn, không ô hợp, nguyên chất, (thông tục) không bối rối, không lúng túng; không sửng sốt, không ngơ ngác, không cho cả nam lẫn...
  • / ʌη´kɔ:k /, Ngoại động từ: mở nút, tháo nút (chai), (thông tục) thổ lộ; bộc lộ; phơi bày (tâm tình), Hình Thái Từ: Hóa...
  • Phó từ (thông tục): khó tiêu, nặng bụng (thức ăn), quá nhiều chi tiết, nặng nề, không hấp dẫn (sách, văn), Ù lì, không sống động,...
  • / ə´pouzlis /, tính từ, (thơ ca) không thể chống lại được,
  • / drai /, Tính từ: khô, cạn, ráo, khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa (bò cái...), khan (ho), nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước...
  • Tính từ: (đặc biệt thông tin đã được phổ biến) không biết nguồn gốc., không thề quy cho (ai, cái gì),
"
  • hệ thống tăng âm ,loa cho các khoa phòng toàn bệnh viện,
  • Danh từ: chó (săn) dò thú, chó đánh hơi (như) sleuth-hound, (thông tục) (đùa cợt) thám tử, mật thám, Nội động...
  • / ´puəli /, Phó từ: một cách tồi tàn, xấu, tệ, tồi, kém cỏi, Tính từ: (thông tục) không khoẻ, ốm, khó ở, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, without detriment to, vô hại cho, không phương hại đến
  • / ´tʃouki /, danh từ, sở cảnh sát, phòng thuế, (từ lóng) nhà giam, tính từ, bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào, choky atmosphere, không khí ngột ngạt, choky voice, tiếng nói nghẹn ngào
  • Thành Ngữ:, shocking bad, (thông tục) xấu không thể chịu được
  • Thành Ngữ:, an ugly customer, (thông tục) một gã khó chơi
  • thời gian phòng chống chuộc lại, bảo vệ khỏi lệnh thu hồi,
  • Thành Ngữ:, to show a leg, (thông tục) ra khỏi giường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top