Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “That’s it” Tìm theo Từ | Cụm từ (107.951) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / su:θ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự thật, in sooth, thật ra, to speak sooth, nói thật
  • Danh từ: tính không thành thật, tính không thật thà, tính không trung thực, tính quay quắc, tính gian xảo, Từ đồng...
  • / nɒnˈfɪkʃən /, Danh từ: chuyện về người thật việc thật,
  • / ¸disin´dʒenjuəs /, Tính từ: không thành thật, không thật thà, không trung thực, quay quắc, gian xảo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • ít hao phí, ít tổn thất,
  • / ´bætən /, Danh từ: dùi cui (cảnh sát), gậy chỉ huy, marshal's baton, gậy chỉ huy của nguyên soái, conductor's baton, (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc, (thể dục,thể thao)...
  • Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing that,
  • Phó từ: ngây thơ, chân thật, the girl thinks ingenuously that her sweetheart is always faithful to her, cô gái nghĩ một cách ngây thơ rằng người...
  • / im´beliʃmənt /, Danh từ: sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn, sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một chuyện...), Kỹ thuật chung:...
  • Thành Ngữ:, straight up, thành thật; thật sự (dùng trong câu hỏi và câu trả lời)
  • Thành Ngữ:, with that, ngay sau đó (là)
  • / ´tru:θful /, Tính từ: thực, đúng sự thực (lời nói), thật thà, chân thật, không bao giờ nói dối (người), (nghệ thuật) trung thành, chính xác, Từ đồng...
  • Danh từ: bức tranh vẽ như thật, nghệ thuật vẽ tranh như thật (khó phân biệt vật thật hay là tranh vẽ),
  • Danh từ: sự giấu sự thật; sự xuyên tạc sự thật (bằng cách ỉm đi một số sự kiện),
  • / ´diηkəm /, Danh từ: ( uc) (từ lóng) công việc nặng nhọc, Tính từ: uc, (từ lóng) thật, thực, đúng, dinkum oil, sự thật hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • / ´tru:θlis /, tính từ, không đúng sự thực, dối trá, gian dối, không thật thà, không chân thật, Từ đồng nghĩa: adjective, a truthless witness, một bằng chứng không đúng sự thực,...
  • / lɔs , lɒs /, Danh từ: sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ phí, Cấu trúc từ: to...
  • Danh từ: tỷ lệ tổn thất công ty bảo hiểm phải trả, tỷ số tổn hao, tỷ số tổn thất,
  • Thành Ngữ:, it fell out that, hoá ra là, thành ra là
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top