Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thuốc” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.020) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thuộc) sự tưởng tượng, (thuộc) sự quan niệm, (thuộc) sự tạo thành ý nghĩ, (thuộc) sự tạo thành quan niệm, (thuộc)...
  • Tính từ: (thuộc) đất đai tài sản, (thuộc) dinh cơ, (thuộc) ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...), (thuộc) lãnh địa; (thuộc) lãnh...
  • Tính từ: (thuộc) sự bị ấn bừa, (thuộc) sự bị đưa bừa, (thuộc) sự xâm phạm, (thuộc) sự xâm nhập, (thuộc) sự bắt người...
  • / in´venʃənəl /, tính từ, (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế; (thuộc) óc sáng chế, (thuộc) sự hư cấu; (thuộc) sự sáng tác,
  • / ´fizikl /, Tính từ: (thuộc) vật chất, (thuộc) cơ thể; (thuộc) thân thể, (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật tự nhiên, (thuộc ngữ) tự nhiên, (thuộc ngữ) vật lý; theo...
  • (thuộc) tăng năng tuyến thượng thận,
  • Tính từ: (thuộc) sự can thiệp giúp (ai), (thuộc) sự xin giùm, (thuộc) sự nói giùm, (thuộc) sự trung gian hoà giải, (thuộc) sự cầu...
  • / ´taifɔidl /, tính từ, (y học) (thuộc) bệnh thương hàn, giống bệnh thương hàn,
  • Tính từ: (động vật học) có vòi, (thuộc) vòi; giống vòi, Danh từ: (động vật học) thú có vòi, thú thuộc...
  • / tə'betik /, Tính từ: (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet, mắc bệnh tabet, Danh từ: người mắc bệnh tabet, Y học: thuộc...
  • Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh thương hàn, Danh từ: (y học) bệnh thương hàn (như) typhoid fever, Y học: thương hàn, typhoid...
  • / his´terikl /, Tính từ: (y học) (thuộc) ictêri; mắc ictêri, quá kích động, cuồng loạn, Y học: thuộc, Từ đồng nghĩa:...
  • / ɪnˈdʒɛkt/ /, Ngoại động từ: tiêm (thuốc...), tiêm thuốc, hình thái từ: Toán & tin: nội xạ, đưa vào, phun vào,...
  • / ¸ælkə´hɔlik /, Tính từ: (thuộc) rượu; có chất rượu; gây nên bởi rượu, Danh từ: người nghiện rượu, Y học: thuộc...
  • / ¸idiəusiη´krætik /, tính từ, (thuộc) đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí chất; do đặc tính, do tư chất, do khí chất, (thuộc) phong cách riêng; do phong cách riêng (của một tác giả), (y học) (thuộc)...
  • / 'spiritjuəl /, Tính từ: (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn con người; không phải vật chất, (thuộc) giáo hội; (thuộc) tôn giáo, có đức tính cao cả, có trí...
  • / 'mentl /, Tính từ: (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, mất trí, Toán & tin: tính nhẩm,...
  • / ´tekstʃərəl /, tính từ, (thuộc) sự dệt, (thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu,
  • / ¸gju:bənə´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến, (thuộc) chính phủ, (từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ¸kwinti´senʃəl /, tính từ, (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa, (triết học) (thuộc) nguyên tố thứ năm, (thuộc) thí dụ hoàn hảo của (một phẩm chất), Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top