Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tooth marks” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.030) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phòng điện thoại công cộng, Kỹ thuật chung: buồng điện thoại, Từ đồng nghĩa: noun, coin telephone , pay phone , pay station , phone booth , public telephone...
  • / prəg´nɔsti¸keitə /, danh từ, thầy bói, thầy đoán triệu, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , diviner , fortune-teller , medium , oracle , prophet , seer , soothsayer , telepathist , visionary...
  • lớp (trát) cuối, lớp hoàn thiện, lớp phủ hoàn thiện, lớp phủ ngoài, lớp phủ trên cùng, lớp trang trí, mặt ngoài, lớp hoàn thiện, finishing coat floating, sự láng lớp phủ hoàn thiện, finishing coat smoothing,...
  • như book-marker,
  • nhân darkschewitsch,
  • như question-mark,
  • marketing hỗn hợp,
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • quy trình markov,
  • hiệp hội marketing trực tiếp,
  • tiếp thị, marketing trực tiếp,
  • quá trình macop, quá trình markov,
  • hệ thống quản lý thông tin marketing,
  • Thành Ngữ:, to make one's mark, makr
  • Thành Ngữ:, to hit the mark, thành công
  • phân tích markov,
  • hiệp hội marketing mỹ,
  • mô hình markov ẩn,
  • supply and marketing co-operative,
  • chuẩn so sánh, mốc cao đạt, chuẩn cao đạc, mốc chuẩn trắc đạc, mốc (cao độ), điểm thủy chuẩn, mốc cao đạc, mốc độ cao, mốc thủy chuẩn, bench mark list, danh mục các mốc thủy chuẩn, first-other...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top