Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Touch notes advance means steady progress and stresses effective assisting in hastening a process or bringing about a desired end” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.283) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, act , advance , bear , behave , carry on , come about , comport , conduct , deport , endure , execute...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), Từ đồng nghĩa: noun, grade card , progress report...
  • Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable)
  • / bi'gʌn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, initiated , under way , in motion , in progress , happening , proceeding , going , operational , operative...
  • / ´entəpraiziη /, Tính từ: mạnh dạn, dám nghĩ dám làm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , advancing...
  • nghỉ phép hàng năm, nghỉ phép năm, ngày nghỉ hàng năm, advance annual leave, sự cho nghỉ phép hàng năm
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advancing , convergent , impending , coming , drawing near , moving closer , at hand , imminent , forthcoming , upcoming,...
  • / ´ʃɔ:¸tempəd /, Tính từ: hay cáu, nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , grouchy , grumpy , huffy , irascible , irritable , snappish , testy , touchy
  • (bất qui tắc) động từ besteaded: giúp đỡ, giúp ích cho, bi'stedid, i'sted
  • mức độ tiến triển, tốc độ thi công, tốc độ tiến trình xây dựng, tiến độ thi công, nhịp độ, tiến độ xây dựng, rate of progress of the construction work, tốc độ thi công công trình
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • Idioms: to take notes, ghi chú
  • / ´kɔlənist /, Danh từ: tên thực dân, người đi khai hoang, người định cư đất mới ( (cũng) colonizer), Từ đồng nghĩa: noun, pilgrim , homesteader , colonial...
  • dòng ngấm, dòng chảy thấm qua, dòng thấm, steady seepage flow, dòng thấm ổn định, steady state seepage flow, dòng thấm ổn định, three dimensional seepage flow, dòng thấm ba chiều, two dimensional seepage flow, dòng thấm...
  • / ´reidiənsi /, như radiance, Kỹ thuật chung: độ tỏa sáng, độ trưng, độ trưng năng lượng,
  • / ´tʌtʃə /, Danh từ: người sờ, người mó, as near as a toucher, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa, he was as near as a toucher falling into the stream, suýt nữa nó ngã xuống dòng nước,...
  • / ʌn´steibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unsureness
  • / rikitinis /, danh từ, tình trạng còi cọc, tình trạng lung lay, tình trạng khập khiễng, tình trạng ọp ẹp, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , shakiness , unsteadiness ,...
  • như irradiance,
  • Thành Ngữ:, at a touch, n?u nhu d?ng nh? vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top