Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Touch notes advance means steady progress and stresses effective assisting in hastening a process or bringing about a desired end” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.283) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /¸teknə´lɔdʒikəli/, Phó từ: (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật, (thuộc) công nghệ học, technologically advanced, có công nghệ tiên tiến
  • hệ thống xử lý, adps ( automaticdata processing system ), hệ thống xử lý dữ liệu tự động, advanced signal processing system (asps), hệ thống xử lý tín hiệu tiên tiến, automatic data processing system (adps), hệ thống...
  • kiến trúc hệ thống, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống mạng cải tiến, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống mạng nâng cao, computer system architecture, kiến trúc...
  • hệ thống mạng, hệ mạng, hệ thống lưới điện, mạng lưới phân phối, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống mạng cải tiến, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống...
  • tàu khách, tàu chở hành khách, tàu chợ, xe lửa chở khách, advanced passenger train, tàu khách tốc độ cao, advanced passenger train (atp), tàu khách tiên tiến, high-speed passenger train, tàu (chở hành khách) tốc hành,...
  • bộ xử lý tín hiệu, advanced signal processor (asp), bộ xử lý tín hiệu tiên tiến, digital signal processor (dsp), bộ xử lý tín hiệu số, digital signal processor (dsp), bộ xử lý tín hiệu số-dsp, dsp ( digitalsignal...
  • / ¸ælfə´betikl /, như alphabetic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a to z , consecutive , graded , indexed , logical , ordered , progressive, unalphabetical,...
  • / ˌloʊkəˈmoʊʃən /, Danh từ: sự di động, sự vận động, Từ đồng nghĩa: noun, action , mobileness , mobility , motion , moving , progression , travel , travelling,...
  • sự nối mạng cùng mức, sự nối mạng ngang hàng, appn ( advancepeer -to-peer networking ), sự nối mạng ngang hàng cải tiến
  • / 'en-ei-ei-si-pi /, hiệp hội quốc gia vì sự tiến bộ của người da màu ( national association for the advancement of colored people),
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
  • quản lý nguồn điện, sự quản lý nguồn, advanced power management (apm), sự quản lý nguồn cải tiến
  • phân tích thống kê, sự phân tích thống kê, phân tích thống kê, phân tích thống kê, astap ( advancedstatistical analysis program ), chương trình phân tích thống kê nâng cao, sas ( statisticalanalysis system ), hệ thống...
  • Idioms: to be a retarder of progress, nhân tố làm chậm sự tiến bộ
  • đã trả trước, freight paid in advance, vận phí đã trả trước
  • Thành Ngữ:, in progress, đang được làm, đang được tiến hành, đang tiếp diễn
  • công nghệ phần mềm, advanced software technology and algorithms (asta), các thuật toán và công nghệ phần mềm tiên tiến
  • không ổn định, nonsteady flow, dòng không ổn định, nonsteady temperature, nhiệt độ không ổn định
  • hệ thống số, advanced digital system (ads), hệ thống số cao cấp, binary digital system, hệ thống số nhị phân, digital system multimedia communication control (dsmcc), điều khiển truyền thông đa phương tiện của hệ...
  • quản trị dữ liệu, quản lý dữ liệu, edm ( electronicdata management ), sự quản trị dữ liệu điện tử, integrated data management system (idms), hệ thống quản trị dữ liệu tích hợp, advanced data management, quản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top