Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tráng” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.500) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸sə:kəm´lu:nə /, Tính từ: quay quanh mặt trăng, Điện lạnh: vòng quanh mặt trăng,
  • Danh từ: (thực vật) cây cải âm, Tính từ: thuộc mặt trăng, trên mặt trăng,
  • đất sét tẩy trắng, đất sét hoạt tính, sét bám dính, sét tẩy trắng,
  • / ´mu:n¸stoun /, Danh từ: (khoáng chất) đá mặt trăng, Hóa học & vật liệu: đá mặt trăng,
  • trang bìa, trang chừa trắng, trang lót,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà trắng, Kinh tế: tòa nhà trắng, chính phủ mỹ,
  • / ´ægə /, Hóa học & vật liệu: chất làm đông aga, thạch trắng, Kinh tế: thạch trắng,
  • / ´si:kəl /, Tính từ: thuộc ruột tịt, ruột bịt, manh tràng, Y học: thuộc manh tràng, thuộc ruột,
  • Tính từ: Ở trên mặt trăng, ở xa quá mặt trăng, Ở trên trời, không có ở trần gian này,
  • / ¸dju:oudi:´naitis /, Danh từ: (y học) chứng viêm tá tràng, Y học: viêm tá tràng,
  • / 'fi:bi /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần mặt trăng, (thơ ca) mặt trăng, chị hằng,
  • / kə'pɔt /, Danh từ: (đánh bài) sự ăn hết, sự ăn trắng, Ngoại động từ: (đánh bài) ăn hết, ăn trắng,
  • / ´mu:n¸ʃɔt /, Danh từ: sự bắn tên lửa lên mặt trăng, tên lửa bắn lên mặt trăng,
  • / ´lu:snis /, Danh từ: trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng (quần áo), trạng...
  • bre/ 'semətri /, name/ 'seməteri /, Danh từ: nghĩa trang, nghĩa địa, Kỹ thuật chung: nghĩa địa, nghĩa trang, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸indi¸strʌkti´biliti /, danh từ, tính (tình trạng) không thể phá huỷ được; tính (tình trạng) không thể huỷ diệt được; sự rất bền vững,
  • / be´lu:gə /, Danh từ: cá tầm trắng, cá voi, Kinh tế: cá tầm, các heo trắng,
  • bột kẽm trắng, bột trắng kẽm, trắng kẽm, kẽm oxit, ôxit kẽm, zinc white paint, sơn bột kẽm trắng
  • Danh từ: thể lai nhiều gen, thể lai nhiều tính, Y học: thể lai đa tính trạng, vật lai đa tính trạng,
  • / a:md /, Tính từ: vũ trang, Kỹ thuật chung: tăng cứng, Từ đồng nghĩa: adjective, armed forces, lực lượng vũ trang, armed insurrection,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top