Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trẩy” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.240) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,kɔntrə'vi:nə /, ngoại động từ, mâu thuẫn với, trái ngược với, vi phạm, phạm, làm trái (luật...), phản đối
  • các khoản phải trả, các phiếu khoán phải trả, các tài khoản nhà cung ứng, tài khoản nợ (phải trả),
  • / ¸vizi´biliti /, Danh từ: tính chất có thể trông thấy được; sự việc có thể thấy được, tình trạng có thể thấy được, tầm nhìn (điều kiện của ánh sáng hay thời tiết...
  • / ri´mɔnstrənt /, tính từ, có ý quở trách, có ý phản đối, danh từ, người quở trách, người phản đối,
  • hệ số trao đổi nhiệt, hệ số truyền nhiệt, air side heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt phía không khí, dry heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt khô, outside surface heat transfer coefficient, hệ...
  • Phó từ: trang nghiêm, trang trọng, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, to be gravely wounded, bị thương nặng
  • sốc đạntrái phá, Từ đồng nghĩa: noun, combat fatigue , hysterical neurosis , post traumatic stress syndrome , posttraumatic stress disorder
  • sự truyền nhiệt, truyền nhiệt, thermal transfer arrangement, thiết bị truyền nhiệt, thermal transfer arrangement, thiết bị truyền nhiệt (trao đổi nhiệt)
  • hàm số siêu việt, hàm siêu việt, elementary transcendental function, hàm siêu việt sơ cấp, integral transcendental function, hàm siêu việt nguyên
  • trương mục cho vay, nợ phải trả, tài khoản phải trả, trái khoản, schedule of account payable, bảng liệt kê nợ phải trả
  • / ´pitifulnis /, danh từ, lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn; tình trạng đáng thương hại, tình trạng đáng khinh,
  • máy phát vô tuyến, máy phát vô tuyến điện, point source radio transmitter, máy phát vô tuyến nguồn điểm, roadside radio transmitter, máy phát vô tuyến trên đường, traffic radio transmitter, máy phát vô tuyến giao...
  • văn phòng trung, trạm điện thoại trung tâm, cơ quan trung ương, tổng đài điện thoại, co ( centraloffice ), văn phòng trung tâm, common battery central office, văn phòng trung tâm cấp nguồn chung, tandem central office,...
  • sôi màng, sự sôi màng, film boiling heat transfer, tỏa nhiệt khi sôi màng, film boiling heat transfer, trao đổi nhiệt khi sôi màng
  • / ¸ekstrətə´restriəl /, Tính từ: ngoài trái đất, ngoài khí quyển, Kỹ thuật chung: ngoài trái đất, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´mʌndein /, Tính từ: (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, mundane...
  • / 'kontrәri / hoặc / kәn'treәri /, Tính từ: trái, ngược, nghịch, Danh từ: sự trái ngược, điều ngược lại, Trạng từ:...
  • Danh từ: từ chỉ dẫn (ở góc phải, góc trái trang tự điển để chỉ mục từ đầu và mục từ cuối của trang),
  • Phó từ: hỗn loạn, thay đổi bất thường (về không khí, nước), náo loạn, không yên ổn, trong trạng thái chấn động, trong trạng...
  • / ´bleim¸wə:ði /, Tính từ: Đáng khiển trách, đáng trách mắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, culpable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top