Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trample on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.206) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • va (đơn vị công suất biểu kiến), volt-ampere, von-ampe, reactive volt ampere, vôn-ampe vô công, reactive volt-ampere hour, vôn-ampe-giờ vô công, reactive volt-ampere-hour meter, đồng...
  • / trə´pi:zjəm /, Danh từ, số nhiều trapeziums, .trapezia: (toán học) hình thang (như) trapezoid, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tứ giác (không có cặp cạnh nào song song) (như) trapezoid, Xây...
  • / ´trʌmpit /, Danh từ: (âm nhạc) kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet (ở ban nhạc), vật có hình tựa kèn trompet (hoa súng đã nở..), tiếng kêu như tiếng kèn trompet...
  • kva, kilôvôn-ampe, kva = kilovolt-ampere, kilôvôn-ămpe
  • nút liên thông kiểu trompet,
  • đường khớp trán-lệ,
  • / ,eksi'kju:ʃnə /, Danh từ: Đao phủ, người hành hình, Từ đồng nghĩa: noun, electrocutioner , strangler , firing squad , death squad , garroter , killer , lyncher ,...
  • / ´træpi¸zɔid /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (toán học) hình thang (như) trapezium, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tứ giác (không có cặp cạnh nào song song) (như) trapezium, Tính...
  • / ´træklis /, Tính từ: không có dấu vết, không để lại dấu vết, không có đường đi, Hóa học & vật liệu: không có dấu vết, trackless forests,...
  • / ´foutə¸plei /, danh từ, phim (chiếu bóng),
  • kính ba lớp, Thành Ngữ:, triplex glass, kính triplêch, kính ba lớp (dùng ở xe ô tô...)
  • máng gạt, băng chuyền gạt, băng tải gạt, máng cào, gantry traveler with scraper conveyor, máy bốc xếp kiểu máng cao
  • / ´tripleks /, Tính từ: ba, ba lần, gấp ba, Danh từ: (âm nhạc) nhịp ba, triplex; kính ba lớp, (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhà có ba căn hộ hay phòng với ba sàn,...
  • von-ampe giờ, volt-ampere-hour meter, máy đo von-ampe giờ
  • Thành Ngữ:, to blow one's own trumpet, khoe khoang
  • Idioms: to have a stranglehold on sb, tóm họng, nắm cổ người nào
  • đường khớp trán-lệ,
  • như templet, Xây dựng: tấm khuôn, Cơ - Điện tử: dưỡng, khuôn, bảng mẫu, Cơ khí & công trình: tấm khuôn, Hóa...
  • / ¸wi:k´maindid /, như weak-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, astraddle , changeable , hemming and hawing , hesitant , hesitating , indeterminate , irresolute , on the fence * , spineless , tentative , uncertain...
  • Idioms: to be all of a tremble , all in a tremble, run lập cập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top